MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 990,957,600,846 597,114,512,802 768,750,142,167 818,975,651,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 990,957,600,846 597,114,512,802 768,750,142,167 818,975,651,820
4. Giá vốn hàng bán 822,611,242,607 488,723,858,170 688,095,789,819 763,564,423,530
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 168,346,358,239 108,390,654,632 80,654,352,348 55,411,228,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,598,999,199 14,171,571 4,782,619,606 118,062,655
7. Chi phí tài chính 7,378,346,419 15,084,184,333 14,535,598,475 14,357,855,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,298,021,792 14,538,374,173 14,489,635,233 13,141,443,513
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 344,981,355 363,289,020 573,131,156 330,752,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,007,743,172 5,470,395,822 16,237,911,032 12,625,404,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 154,214,286,492 87,486,957,028 54,090,331,291 28,215,278,132
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 887,548,676 609,032,020 865,394,946 51,699,170
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -887,548,676 -609,032,020 -865,394,946 -51,699,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 153,326,737,816 86,877,925,008 53,224,936,345 28,163,578,962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,815,862,390 7,325,725,776 2,831,547,813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 153,326,737,816 80,062,062,618 45,899,210,569 25,332,031,149
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 153,326,737,816 80,062,062,618 45,899,210,569 25,332,031,149
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.