1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
579,530,824,736 |
624,774,859,402 |
540,121,279,136 |
451,443,597,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
579,530,824,736 |
624,774,859,402 |
540,121,279,136 |
451,443,597,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
572,786,057,499 |
607,754,390,817 |
544,873,624,616 |
402,556,544,923 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,744,767,237 |
17,020,468,585 |
-4,752,345,480 |
48,887,052,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,338,847 |
3,867,361 |
3,837,599,288 |
601,601,638 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,757,005,157 |
17,104,008,922 |
29,775,188,083 |
32,737,508,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
19,207,622,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,798,504,785 |
6,477,530,975 |
7,839,088,770 |
6,432,253,745 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,365,357,731 |
4,510,907,426 |
5,329,255,670 |
4,288,475,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-36,173,761,589 |
-11,068,111,377 |
-43,858,278,715 |
6,030,415,297 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,258,271 |
28,976,709 |
297,421,146 |
|
13. Chi phí khác |
16,030,998 |
|
271,347,270 |
11,147,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,030,998 |
4,258,271 |
-242,370,561 |
286,273,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-36,189,792,587 |
-11,063,853,106 |
-44,100,649,276 |
6,316,688,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-36,189,792,587 |
-11,063,853,106 |
-44,100,649,276 |
6,316,688,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,189,792,587 |
-11,063,853,106 |
-44,100,649,276 |
6,316,688,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|