1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
420,687,020,331 |
492,815,988,520 |
625,219,873,734 |
579,530,824,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
420,687,020,331 |
492,815,988,520 |
625,219,873,734 |
579,530,824,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
387,240,761,245 |
439,466,490,354 |
648,959,439,282 |
572,786,057,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,446,259,086 |
53,349,498,166 |
-23,739,565,548 |
6,744,767,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,928,754 |
215,283,179 |
4,060,094 |
2,338,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,151,369,754 |
37,708,544,161 |
18,540,857,001 |
36,757,005,157 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,027,575,400 |
1,567,513,000 |
861,511,430 |
1,798,504,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,313,781,233 |
8,866,796,593 |
4,640,321,453 |
4,365,357,731 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
957,461,453 |
5,421,927,591 |
-47,778,195,338 |
-36,173,761,589 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,000 |
|
7,005,198,541 |
|
|
13. Chi phí khác |
20,846,585 |
974,374,198 |
3,157,924 |
16,030,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,847,585 |
-974,374,198 |
7,002,040,617 |
-16,030,998 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
936,613,868 |
4,447,553,393 |
-40,776,154,721 |
-36,189,792,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
936,613,868 |
4,447,553,393 |
-40,776,154,721 |
-36,189,792,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
936,613,868 |
4,447,553,393 |
-40,776,154,721 |
-36,189,792,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|