1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
599,413,461,983 |
478,655,460,415 |
411,274,410,495 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
599,413,461,983 |
478,655,460,415 |
411,274,410,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
522,716,285,798 |
436,825,886,780 |
364,264,958,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
76,697,176,185 |
41,829,573,635 |
47,009,452,340 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,573,435,897 |
107,688,714 |
212,231,586 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
31,810,707,052 |
26,609,588,503 |
39,622,177,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
29,886,926,183 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,781,507,300 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,342,821,100 |
855,021,800 |
2,852,773,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,942,617,348 |
3,996,965,485 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
40,174,466,582 |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,001 |
12,727,274 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,417,768,224 |
12,727,274 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,417,764,223 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
38,756,702,359 |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
38,756,702,359 |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
38,756,702,359 |
10,475,686,561 |
2,965,226,194 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|