1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
572,062,314,040 |
2,183,608,948,721 |
1,803,432,879,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
572,062,314,040 |
2,183,608,948,721 |
1,803,432,879,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
678,869,037,293 |
2,031,465,812,607 |
1,627,798,096,534 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-106,806,723,253 |
152,143,136,114 |
175,634,783,227 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,057,910,767 |
2,856,822,985 |
539,066,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
130,175,129,228 |
132,937,311,566 |
130,091,613,744 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
104,428,308,817 |
127,889,077,767 |
108,982,707,861 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,688,479,068 |
6,231,617,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
14,153,019,029 |
20,030,316,383 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-232,923,941,714 |
4,221,149,436 |
19,820,301,799 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
101,822,183 |
12,726,274 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,022,621,752 |
1,007,948,057 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,920,799,569 |
-995,221,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-232,923,941,714 |
2,300,349,867 |
18,825,080,016 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-232,923,941,714 |
2,300,349,867 |
18,825,080,016 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-232,923,941,714 |
2,300,349,867 |
18,825,080,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-5,771 |
53 |
438 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|