TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
264,051,941,794 |
320,518,777,159 |
500,370,386,345 |
357,875,990,465 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,319,019,127 |
11,182,565,194 |
23,387,547,860 |
36,177,917,954 |
|
1. Tiền |
4,319,019,127 |
11,182,565,194 |
23,387,547,860 |
36,177,917,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,774,228,781 |
8,055,433,954 |
5,297,846,298 |
5,939,456,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,660,796 |
2,268,289,205 |
266,182,621 |
293,262,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
657,934,981 |
1,473,588,569 |
1,537,064,440 |
833,397,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,764,633,004 |
4,313,556,180 |
3,574,285,237 |
5,346,855,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-79,686,000 |
-534,058,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
250,438,093,999 |
277,678,895,487 |
444,679,630,750 |
305,562,670,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
250,438,093,999 |
277,678,895,487 |
444,679,630,750 |
305,562,670,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,520,599,887 |
23,601,882,524 |
27,005,361,437 |
10,195,945,065 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,520,599,887 |
23,599,404,104 |
16,039,622,198 |
10,138,655,712 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
10,799,358,066 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,478,420 |
166,381,173 |
57,289,353 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,414,174,563,532 |
1,362,351,266,607 |
1,332,141,819,301 |
1,311,687,732,157 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,505,000,000 |
18,505,000,000 |
20,224,000,000 |
22,066,834,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,505,000,000 |
18,505,000,000 |
20,224,000,000 |
22,066,834,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,355,721,478,512 |
1,325,326,806,728 |
1,294,938,063,605 |
1,269,304,562,458 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,355,721,478,512 |
1,325,326,806,728 |
1,294,938,063,605 |
1,266,786,186,504 |
|
- Nguyên giá |
2,004,492,840,528 |
2,004,492,840,528 |
2,004,492,840,528 |
2,006,746,426,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-648,771,362,016 |
-679,166,033,800 |
-709,554,776,923 |
-739,960,240,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,518,375,954 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,710,229,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-191,853,136 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,357,464,403 |
239,966,000 |
239,966,000 |
4,696,987,034 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,357,464,403 |
239,966,000 |
239,966,000 |
4,696,987,034 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,590,620,617 |
18,279,493,879 |
16,739,789,696 |
15,619,348,665 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,590,620,617 |
18,279,493,879 |
16,739,789,696 |
15,619,348,665 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,678,226,505,326 |
1,682,870,043,766 |
1,832,512,205,646 |
1,669,563,722,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,366,746,132,915 |
1,291,327,608,737 |
1,395,070,560,048 |
1,207,411,021,931 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
772,821,933,430 |
697,403,409,252 |
905,068,017,267 |
715,622,593,916 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
295,090,470,070 |
162,109,267,316 |
348,086,568,296 |
132,459,194,705 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,104,059,603 |
2,481,802,588 |
1,934,717,863 |
2,339,138,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,900,918,922 |
39,897,744,476 |
11,120,692,842 |
21,110,969,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,360,296,982 |
24,999,755,182 |
35,073,030,144 |
7,352,062,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,764,469,170 |
22,534,153,682 |
9,876,400,259 |
11,870,660,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,611,536,498 |
87,205,259,152 |
9,025,130,360 |
103,294,050,712 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
379,990,182,185 |
358,175,426,856 |
489,951,477,503 |
428,343,355,269 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
8,853,162,544 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
593,924,199,485 |
593,924,199,485 |
490,002,542,781 |
491,788,428,015 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
593,924,199,485 |
593,924,199,485 |
490,002,542,781 |
491,788,428,015 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,480,372,411 |
391,542,435,029 |
437,441,645,598 |
462,152,700,691 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,480,372,411 |
391,542,435,029 |
437,441,645,598 |
462,152,700,691 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-118,583,287,589 |
-38,521,224,971 |
7,377,985,598 |
32,089,040,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
215,887,716,963 |
295,949,779,581 |
341,848,990,150 |
25,332,031,149 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-334,471,004,552 |
-334,471,004,552 |
-334,471,004,552 |
6,757,009,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,678,226,505,326 |
1,682,870,043,766 |
1,832,512,205,646 |
1,669,563,722,622 |
|