MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,051,941,794 320,518,777,159 500,370,386,345 357,875,990,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,319,019,127 11,182,565,194 23,387,547,860 36,177,917,954
1. Tiền 4,319,019,127 11,182,565,194 23,387,547,860 36,177,917,954
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,774,228,781 8,055,433,954 5,297,846,298 5,939,456,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351,660,796 2,268,289,205 266,182,621 293,262,155
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 657,934,981 1,473,588,569 1,537,064,440 833,397,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,764,633,004 4,313,556,180 3,574,285,237 5,346,855,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,686,000 -534,058,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 250,438,093,999 277,678,895,487 444,679,630,750 305,562,670,612
1. Hàng tồn kho 250,438,093,999 277,678,895,487 444,679,630,750 305,562,670,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,520,599,887 23,601,882,524 27,005,361,437 10,195,945,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,520,599,887 23,599,404,104 16,039,622,198 10,138,655,712
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,799,358,066
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,478,420 166,381,173 57,289,353
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,414,174,563,532 1,362,351,266,607 1,332,141,819,301 1,311,687,732,157
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,505,000,000 18,505,000,000 20,224,000,000 22,066,834,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,505,000,000 18,505,000,000 20,224,000,000 22,066,834,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,355,721,478,512 1,325,326,806,728 1,294,938,063,605 1,269,304,562,458
1. Tài sản cố định hữu hình 1,355,721,478,512 1,325,326,806,728 1,294,938,063,605 1,266,786,186,504
- Nguyên giá 2,004,492,840,528 2,004,492,840,528 2,004,492,840,528 2,006,746,426,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -648,771,362,016 -679,166,033,800 -709,554,776,923 -739,960,240,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,518,375,954
- Nguyên giá 2,710,229,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,853,136
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,357,464,403 239,966,000 239,966,000 4,696,987,034
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,357,464,403 239,966,000 239,966,000 4,696,987,034
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,590,620,617 18,279,493,879 16,739,789,696 15,619,348,665
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,590,620,617 18,279,493,879 16,739,789,696 15,619,348,665
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,678,226,505,326 1,682,870,043,766 1,832,512,205,646 1,669,563,722,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,366,746,132,915 1,291,327,608,737 1,395,070,560,048 1,207,411,021,931
I. Nợ ngắn hạn 772,821,933,430 697,403,409,252 905,068,017,267 715,622,593,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 295,090,470,070 162,109,267,316 348,086,568,296 132,459,194,705
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,104,059,603 2,481,802,588 1,934,717,863 2,339,138,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,900,918,922 39,897,744,476 11,120,692,842 21,110,969,261
4. Phải trả người lao động 19,360,296,982 24,999,755,182 35,073,030,144 7,352,062,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,764,469,170 22,534,153,682 9,876,400,259 11,870,660,625
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,611,536,498 87,205,259,152 9,025,130,360 103,294,050,712
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 379,990,182,185 358,175,426,856 489,951,477,503 428,343,355,269
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,853,162,544
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 593,924,199,485 593,924,199,485 490,002,542,781 491,788,428,015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 593,924,199,485 593,924,199,485 490,002,542,781 491,788,428,015
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,480,372,411 391,542,435,029 437,441,645,598 462,152,700,691
I. Vốn chủ sở hữu 311,480,372,411 391,542,435,029 437,441,645,598 462,152,700,691
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -118,583,287,589 -38,521,224,971 7,377,985,598 32,089,040,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 215,887,716,963 295,949,779,581 341,848,990,150 25,332,031,149
- LNST chưa phân phối kỳ này -334,471,004,552 -334,471,004,552 -334,471,004,552 6,757,009,542
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,678,226,505,326 1,682,870,043,766 1,832,512,205,646 1,669,563,722,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.