TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
451,869,198,007 |
855,027,117,324 |
620,319,096,367 |
408,754,442,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,523,828,427 |
3,306,416,939 |
4,274,100,986 |
4,733,789,303 |
|
1. Tiền |
1,523,828,427 |
3,306,416,939 |
4,274,100,986 |
4,733,789,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,341,934,086 |
5,273,617,978 |
4,207,164,789 |
4,643,571,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
184,501,672 |
348,143,574 |
651,725,236 |
263,458,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
919,837,598 |
1,961,014,051 |
1,265,875,130 |
348,500,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,237,594,816 |
2,964,460,353 |
2,289,564,423 |
4,031,612,734 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
434,222,299,886 |
833,939,195,917 |
602,156,180,446 |
394,305,809,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
434,222,299,886 |
833,939,195,917 |
602,156,180,446 |
394,305,809,827 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,781,135,608 |
12,507,886,490 |
9,681,650,146 |
5,071,272,017 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,464,528,108 |
|
3,226,785,485 |
5,071,272,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,316,607,500 |
12,507,886,490 |
6,454,864,661 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,843,147,002,131 |
1,698,236,119,111 |
1,575,286,592,250 |
1,454,314,699,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,348,000,000 |
15,067,000,000 |
15,286,000,000 |
18,505,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,348,000,000 |
15,067,000,000 |
15,286,000,000 |
18,505,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,760,253,079,368 |
1,642,860,391,871 |
1,526,691,909,104 |
1,413,875,267,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,760,253,079,368 |
1,642,860,391,871 |
1,526,691,909,104 |
1,413,875,267,430 |
|
- Nguyên giá |
1,984,024,782,017 |
1,987,279,384,167 |
1,991,738,881,167 |
2,001,860,840,528 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,771,702,649 |
-344,418,992,296 |
-465,046,972,063 |
-587,985,573,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,811,196,566 |
10,357,648,248 |
1,639,538,377 |
1,231,303,351 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,811,196,566 |
10,357,648,248 |
1,639,538,377 |
1,231,303,351 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,734,726,197 |
29,951,078,992 |
31,669,144,769 |
20,703,128,362 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,734,726,197 |
29,951,078,992 |
31,669,144,769 |
20,703,128,362 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,295,016,200,138 |
2,553,263,236,435 |
2,195,605,688,617 |
1,863,069,141,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,156,813,111,929 |
2,396,235,068,210 |
2,171,942,928,746 |
1,767,476,486,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
830,251,004,089 |
1,290,147,481,065 |
1,304,302,353,755 |
1,081,009,230,842 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,672,682,496 |
846,416,503,471 |
823,744,511,692 |
595,808,507,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,680,150 |
1,520,030,268 |
2,475,305,871 |
3,608,030,256 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,348,470,200 |
1,233,815,412 |
14,450,294,638 |
37,633,135,970 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,589,831,595 |
8,384,053,469 |
5,421,461,800 |
17,030,893,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,844,323,605 |
15,465,042,249 |
13,816,051,583 |
12,147,710,591 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,170,359,258 |
10,272,055,769 |
37,409,498,734 |
8,089,405,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
397,445,656,785 |
406,855,980,427 |
406,985,229,437 |
406,691,547,226 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,326,562,107,840 |
1,106,087,587,145 |
867,640,574,991 |
686,467,255,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,326,562,107,840 |
1,106,087,587,145 |
867,640,574,991 |
686,467,255,601 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,203,088,209 |
157,028,168,225 |
23,662,759,871 |
95,592,655,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,203,088,209 |
157,028,168,225 |
23,662,759,871 |
95,592,655,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-291,860,571,791 |
-273,035,491,775 |
-406,400,900,129 |
-334,471,004,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,300,349,867 |
18,825,080,016 |
-133,365,408,354 |
71,929,895,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-294,160,921,658 |
-291,860,571,791 |
-273,035,491,775 |
-406,400,900,129 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,295,016,200,138 |
2,553,263,236,435 |
2,195,605,688,617 |
1,863,069,141,891 |
|