TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
855,027,117,324 |
796,762,299,400 |
760,848,147,683 |
681,787,534,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,306,416,939 |
2,177,704,810 |
2,611,057,469 |
1,741,906,497 |
|
1. Tiền |
3,306,416,939 |
2,177,704,810 |
2,611,057,469 |
1,741,906,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,273,617,978 |
4,224,237,421 |
4,865,238,173 |
6,477,034,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
348,143,574 |
608,585,378 |
936,239,891 |
620,960,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,961,014,051 |
919,972,650 |
1,055,125,130 |
2,839,680,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,964,460,353 |
2,695,679,393 |
2,873,873,152 |
3,016,393,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
833,939,195,917 |
780,629,252,344 |
735,026,588,686 |
664,078,477,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
833,939,195,917 |
780,629,252,344 |
735,026,588,686 |
664,078,477,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,507,886,490 |
9,731,104,825 |
18,345,263,355 |
9,490,116,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,792,168,596 |
18,345,263,355 |
9,490,116,681 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,507,886,490 |
4,899,743,049 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
39,193,180 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,698,236,119,111 |
1,688,317,257,893 |
1,632,741,326,559 |
1,600,480,212,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,067,000,000 |
15,067,000,000 |
15,067,000,000 |
15,286,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,067,000,000 |
15,067,000,000 |
15,067,000,000 |
15,286,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,642,860,391,871 |
1,612,712,187,548 |
1,582,563,983,225 |
1,552,416,278,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,642,860,391,871 |
1,612,712,187,548 |
1,582,563,983,225 |
1,552,416,278,902 |
|
- Nguyên giá |
1,987,279,384,167 |
1,987,279,384,167 |
1,987,279,384,167 |
1,987,279,384,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-344,418,992,296 |
-374,567,196,619 |
-404,715,400,942 |
-434,863,105,265 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,357,648,248 |
24,842,052,944 |
10,357,648,248 |
10,357,648,248 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,357,648,248 |
24,842,052,944 |
10,357,648,248 |
10,357,648,248 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,951,078,992 |
35,696,017,401 |
24,752,695,086 |
22,420,285,776 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,951,078,992 |
35,696,017,401 |
24,752,695,086 |
22,420,285,776 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,553,263,236,435 |
2,485,079,557,293 |
2,393,589,474,242 |
2,282,267,747,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,396,235,068,210 |
2,368,827,543,789 |
2,313,527,253,325 |
2,214,504,338,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,290,147,481,065 |
1,277,739,956,644 |
1,247,946,583,941 |
1,185,623,669,131 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
846,416,503,471 |
689,369,807,945 |
857,944,255,437 |
864,630,589,360 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,520,030,268 |
233,774,067,972 |
549,151,120 |
1,983,194,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,233,815,412 |
7,811,976,920 |
17,336,509,932 |
25,720,712,376 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,384,053,469 |
6,306,130,900 |
5,259,939,900 |
6,643,450,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,465,042,249 |
150,358,550 |
14,395,402,827 |
85,083,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,272,055,769 |
2,959,228,315 |
19,022,613,495 |
7,832,768,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
406,855,980,427 |
337,368,386,042 |
333,438,711,230 |
278,727,869,725 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,106,087,587,145 |
1,091,087,587,145 |
1,065,580,669,384 |
1,028,880,669,384 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,106,087,587,145 |
1,091,087,587,145 |
1,065,580,669,384 |
1,028,880,669,384 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,028,168,225 |
116,252,013,504 |
80,062,220,917 |
67,763,409,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,028,168,225 |
116,252,013,504 |
80,062,220,917 |
67,763,409,147 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-273,035,491,775 |
-313,811,646,496 |
-350,001,439,083 |
-362,300,250,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,825,080,016 |
-40,776,154,721 |
-76,965,947,308 |
-89,264,759,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-291,860,571,791 |
-273,035,491,775 |
-273,035,491,775 |
-273,035,491,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,553,263,236,435 |
2,485,079,557,293 |
2,393,589,474,242 |
2,282,267,747,662 |
|