TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
640,832,053,516 |
704,442,209,687 |
855,027,117,324 |
796,762,299,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,806,648,572 |
3,126,232,190 |
3,306,416,939 |
2,177,704,810 |
|
1. Tiền |
8,806,648,572 |
3,126,232,190 |
3,306,416,939 |
2,177,704,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,843,612,786 |
6,331,931,021 |
5,273,617,978 |
4,224,237,421 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
550,480,723 |
1,505,529,658 |
348,143,574 |
608,585,378 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
674,345,548 |
1,127,707,750 |
1,961,014,051 |
919,972,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,618,786,515 |
3,698,693,613 |
2,964,460,353 |
2,695,679,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
609,542,061,394 |
688,526,633,344 |
833,939,195,917 |
780,629,252,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
609,542,061,394 |
688,526,633,344 |
833,939,195,917 |
780,629,252,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,639,730,764 |
6,457,413,132 |
12,507,886,490 |
9,731,104,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,914,826,261 |
6,457,413,132 |
|
4,792,168,596 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,724,904,503 |
|
12,507,886,490 |
4,899,743,049 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
39,193,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,766,340,764,453 |
1,730,639,147,922 |
1,698,236,119,111 |
1,688,317,257,893 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,348,000,000 |
13,348,000,000 |
15,067,000,000 |
15,067,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,348,000,000 |
13,348,000,000 |
15,067,000,000 |
15,067,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,702,622,965,235 |
1,672,454,804,589 |
1,642,860,391,871 |
1,612,712,187,548 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,702,622,965,235 |
1,672,454,804,589 |
1,642,860,391,871 |
1,612,712,187,548 |
|
- Nguyên giá |
1,986,653,988,712 |
1,986,653,988,712 |
1,987,279,384,167 |
1,987,279,384,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-284,031,023,477 |
-314,199,184,123 |
-344,418,992,296 |
-374,567,196,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,323,602,333 |
11,323,602,333 |
10,357,648,248 |
24,842,052,944 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,323,602,333 |
11,323,602,333 |
10,357,648,248 |
24,842,052,944 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,046,196,885 |
33,512,741,000 |
29,951,078,992 |
35,696,017,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,046,196,885 |
33,512,741,000 |
29,951,078,992 |
35,696,017,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,407,172,817,969 |
2,435,081,357,609 |
2,553,263,236,435 |
2,485,079,557,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,255,528,817,005 |
2,282,500,742,777 |
2,396,235,068,210 |
2,368,827,543,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
963,474,980,914 |
1,004,150,056,203 |
1,290,147,481,065 |
1,277,739,956,644 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
626,190,238,856 |
668,707,752,925 |
846,416,503,471 |
689,369,807,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
583,957,850 |
199,611,550 |
1,520,030,268 |
233,774,067,972 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,703,908,800 |
10,044,590,429 |
1,233,815,412 |
7,811,976,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,631,217,574 |
4,636,787,374 |
8,384,053,469 |
6,306,130,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,124,010,488 |
11,546,541,716 |
15,465,042,249 |
150,358,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,558,311,929 |
64,030,565,014 |
10,272,055,769 |
2,959,228,315 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,683,335,417 |
244,984,207,195 |
406,855,980,427 |
337,368,386,042 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,292,053,836,091 |
1,278,350,686,574 |
1,106,087,587,145 |
1,091,087,587,145 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,292,053,836,091 |
1,278,350,686,574 |
1,106,087,587,145 |
1,091,087,587,145 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,644,000,964 |
152,580,614,832 |
157,028,168,225 |
116,252,013,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,644,000,964 |
152,580,614,832 |
157,028,168,225 |
116,252,013,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
430,063,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-278,419,659,036 |
-277,483,045,168 |
-273,035,491,775 |
-313,811,646,496 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-278,419,659,036 |
14,377,526,623 |
18,825,080,016 |
-40,776,154,721 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-291,860,571,791 |
-291,860,571,791 |
-273,035,491,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,407,172,817,969 |
2,435,081,357,609 |
2,553,263,236,435 |
2,485,079,557,293 |
|