1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
4,469,176,692,952 |
2,515,743,704,301 |
3,105,759,143,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
29,063,021,573 |
27,845,308,624 |
38,337,531,240 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
4,440,113,671,379 |
2,487,898,395,677 |
3,067,421,612,256 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,160,524,963,014 |
2,309,806,232,769 |
2,756,498,131,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
279,588,708,365 |
178,092,162,908 |
310,923,480,993 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
15,830,762,872 |
12,930,619,577 |
9,676,141,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
61,747,396,176 |
45,020,494,143 |
64,215,431,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
19,604,806,076 |
19,535,465,791 |
27,418,913,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
51,153,366,788 |
50,100,300,655 |
68,823,026,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
50,682,291,954 |
27,134,096,224 |
54,206,938,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
131,836,416,319 |
68,767,891,463 |
133,354,225,732 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,291,291,885 |
2,007,011,842 |
3,761,086,872 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,089,369,807 |
490,246,156 |
29,147,056 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,201,922,078 |
1,516,765,686 |
3,731,939,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
133,038,338,397 |
70,284,657,149 |
137,086,165,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,089,667,050 |
20,288,845,330 |
35,499,199,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
6,022,828,271 |
-6,101,075,777 |
-7,980,633,345 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
107,925,843,076 |
56,096,887,596 |
109,567,598,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
107,925,843,076 |
56,096,887,596 |
109,567,598,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|