1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,671,373,412,264 |
9,153,564,778,109 |
10,690,587,823,035 |
10,602,405,091,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
125,330,147,562 |
123,233,825,452 |
111,614,970,128 |
123,309,114,999 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
8,546,043,264,702 |
9,030,330,952,657 |
10,578,972,852,907 |
10,479,095,976,847 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,660,099,875,840 |
7,926,081,606,222 |
9,544,283,287,153 |
9,507,181,337,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
885,943,388,862 |
1,104,249,346,435 |
1,034,689,565,754 |
971,914,639,017 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
70,057,608,210 |
47,496,439,913 |
57,358,868,076 |
32,397,629,063 |
|
7. Chi phí tài chính
|
86,114,690,431 |
162,565,874,813 |
216,243,807,784 |
226,031,867,259 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47,496,167,371 |
79,383,647,363 |
108,565,434,056 |
104,194,198,040 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
5,071,466,057 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
184,073,760,317 |
199,737,081,768 |
252,286,451,421 |
226,323,299,363 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
170,721,570,122 |
169,601,679,362 |
136,861,909,350 |
144,021,443,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
520,162,442,259 |
619,841,150,405 |
486,656,265,275 |
407,935,657,832 |
|
12. Thu nhập khác
|
18,301,881,485 |
12,448,017,375 |
15,443,278,576 |
15,208,390,632 |
|
13. Chi phí khác
|
7,897,879,729 |
5,041,686,990 |
1,096,140,037 |
519,393,234 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
10,404,001,756 |
7,406,330,385 |
14,347,138,539 |
14,688,997,398 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
530,566,444,015 |
627,247,480,790 |
501,003,403,814 |
422,624,655,230 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
120,560,248,390 |
145,514,274,904 |
95,198,702,594 |
93,746,269,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,138,854,393 |
-12,037,790,672 |
12,308,507,590 |
-6,906,254,624 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
415,145,050,018 |
493,770,996,558 |
393,496,193,630 |
335,784,640,284 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
13,751,727,422 |
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
401,393,322,596 |
493,770,996,558 |
393,496,193,630 |
335,784,640,284 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
6,719 |
8,103 |
6,708 |
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
6,719 |
8,103 |
6,708 |
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|