TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,727,479,743,865 |
5,632,687,206,596 |
5,156,565,401,917 |
4,587,638,091,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,526,719,423 |
47,621,278,704 |
65,600,008,248 |
117,013,591,983 |
|
1. Tiền |
57,526,719,423 |
47,621,278,704 |
65,600,008,248 |
117,013,591,983 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,285,224,024,600 |
989,375,210,070 |
888,129,656,666 |
994,402,912,637 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
974,947,870,997 |
955,574,573,439 |
862,462,999,308 |
959,131,699,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,289,113,017 |
30,945,604,507 |
23,370,924,086 |
21,404,437,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,987,040,586 |
2,855,032,124 |
2,295,733,272 |
13,866,775,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,215,484,224,196 |
4,334,823,121,758 |
4,006,012,179,332 |
3,335,758,447,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,234,701,912,665 |
4,347,600,499,069 |
4,015,571,119,984 |
3,345,656,871,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,217,688,469 |
-12,777,377,311 |
-9,558,940,652 |
-9,898,423,419 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,244,775,646 |
260,867,596,064 |
196,823,557,671 |
140,463,138,947 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,406,904,936 |
13,100,345,960 |
9,740,800,555 |
9,345,227,720 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
154,154,925,919 |
247,340,473,683 |
187,050,703,058 |
131,117,911,227 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
682,944,791 |
426,776,421 |
32,054,058 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,502,062,080,975 |
1,502,290,031,538 |
1,492,003,356,541 |
1,483,010,116,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
989,848,869,231 |
951,598,590,309 |
935,436,275,743 |
902,293,920,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
924,792,957,659 |
888,861,681,984 |
875,018,370,666 |
844,144,605,728 |
|
- Nguyên giá |
1,772,260,465,395 |
1,774,186,805,918 |
1,795,392,564,813 |
1,801,107,786,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-847,467,507,736 |
-885,325,123,934 |
-920,374,194,147 |
-956,963,180,616 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,055,911,572 |
62,736,908,325 |
60,417,905,077 |
58,149,314,942 |
|
- Nguyên giá |
91,590,187,562 |
91,590,187,562 |
91,590,187,562 |
91,590,187,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,534,275,990 |
-28,853,279,237 |
-31,172,282,485 |
-33,440,872,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
206,054,233,228 |
252,452,061,622 |
262,489,726,852 |
287,907,620,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
206,054,233,228 |
252,452,061,622 |
262,489,726,852 |
287,907,620,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
301,903,297,215 |
293,983,698,306 |
289,821,672,645 |
288,552,894,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
283,039,955,741 |
279,373,718,008 |
278,133,785,669 |
274,879,578,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,863,341,474 |
14,609,980,298 |
11,687,886,976 |
13,673,315,747 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,229,541,824,840 |
7,134,977,238,134 |
6,648,568,758,458 |
6,070,648,208,380 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,543,134,204,797 |
5,410,825,014,195 |
4,849,530,414,623 |
4,176,793,327,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,086,569,857,517 |
4,975,358,937,208 |
4,451,760,389,174 |
3,774,033,048,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
762,093,265,051 |
1,451,963,073,173 |
1,459,711,111,996 |
854,898,564,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
296,494,285,838 |
193,872,056,668 |
265,160,116,502 |
350,889,168,365 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,676,534,884 |
40,080,207,298 |
32,950,010,101 |
27,435,839,130 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,955,491,008 |
43,428,950,239 |
47,794,810,787 |
23,477,668,907 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,894,810,994 |
36,942,591,051 |
10,138,853,188 |
22,012,534,145 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,000,003 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
128,646,921,389 |
185,960,225,299 |
193,343,578,222 |
206,791,807,387 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,708,377,289,993 |
2,952,675,140,577 |
2,356,436,044,662 |
2,209,275,777,414 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
38,557,181,760 |
46,634,316,306 |
63,367,088,646 |
62,600,574,963 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,862,076,597 |
23,802,376,597 |
22,858,775,070 |
16,651,113,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
456,564,347,280 |
435,466,076,987 |
397,770,025,449 |
402,760,278,519 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
370,484,959,194 |
356,502,963,461 |
320,972,358,461 |
317,169,158,186 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
86,079,388,086 |
78,963,113,526 |
76,797,666,988 |
85,591,120,333 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,686,407,620,043 |
1,724,152,223,939 |
1,799,038,343,835 |
1,893,854,881,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,686,407,620,043 |
1,724,152,223,939 |
1,799,038,343,835 |
1,893,854,881,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
677,606,470,244 |
715,351,074,140 |
790,237,194,036 |
885,053,731,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,664,486,492 |
203,409,090,388 |
278,295,210,284 |
94,816,537,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
511,941,983,752 |
511,941,983,752 |
511,941,983,752 |
790,237,194,036 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,229,541,824,840 |
7,134,977,238,134 |
6,648,568,758,458 |
6,070,648,208,380 |
|