MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,452,966,299,074 3,824,604,175,098 4,185,145,399,680 5,374,386,218,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,111,448,373 131,321,293,482 94,688,354,657 111,470,788,818
1. Tiền 56,111,448,373 410,284,093 94,688,354,657 111,470,788,818
2. Các khoản tương đương tiền 130,911,009,389
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,770,440,766,164 2,020,832,272,335 2,363,255,250,850 2,032,403,328,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,275,645,485,758 1,521,032,875,540 1,845,162,861,358 1,520,330,678,315
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,041,393,008 28,780,247,387 44,555,749,014 49,502,299,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 464,753,887,398 471,019,149,408 473,536,640,478 462,570,350,198
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,543,195,212,424 1,612,541,339,097 1,653,303,998,772 3,035,283,669,818
1. Hàng tồn kho 1,550,729,379,957 1,631,780,437,719 1,659,239,466,311 3,040,559,703,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,534,167,533 -19,239,098,622 -5,935,467,539 -5,276,033,340
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,218,872,113 59,909,270,184 73,897,795,401 195,228,431,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,578,821,165 21,983,434,556 19,720,143,311 22,177,176,852
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,343,269,623 37,925,835,628 45,610,900,088 167,375,769,259
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 296,781,325 8,566,752,002 5,675,485,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,565,627,923,997 1,539,913,102,722 1,543,259,333,686 1,511,604,903,312
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 975,454,054,198 1,039,710,720,705 1,013,905,280,776 984,799,637,104
1. Tài sản cố định hữu hình 901,210,440,675 967,779,764,745 944,286,982,378 917,449,928,840
- Nguyên giá 1,610,541,062,765 1,715,431,144,039 1,728,120,215,728 1,737,043,863,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -709,330,622,090 -747,651,379,294 -783,833,233,350 -819,593,934,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,243,613,523 71,930,955,960 69,618,298,398 67,349,708,264
- Nguyên giá 91,590,187,562 91,590,187,562 91,590,187,562 91,590,187,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,346,574,039 -19,659,231,602 -21,971,889,164 -24,240,479,298
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 267,605,694,232 192,782,390,537 226,275,266,691 222,375,037,829
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 192,782,390,537 226,275,266,691 222,375,037,829
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 318,312,494,266 303,164,310,179 298,823,104,918 300,174,547,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 305,766,198,745 292,359,849,556 294,041,472,566 289,291,838,949
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,546,295,521 10,804,460,623 4,781,632,352 10,882,708,129
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,018,594,223,071 5,364,517,277,820 5,728,404,733,366 6,885,991,121,820
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,401,372,036,079 3,656,382,913,472 3,969,833,955,942 5,243,791,746,800
I. Nợ ngắn hạn 2,924,547,688,333 3,158,523,037,164 3,497,373,957,317 4,773,395,325,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 740,143,918,461 842,238,274,540 1,700,030,578,870 1,733,420,577,355
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,855,313,286 235,863,903,672 239,648,598,780 193,846,396,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,112,267,568 65,705,350,786 44,022,084,975 20,754,082,622
4. Phải trả người lao động 38,851,226,968 45,854,858,290 72,422,170,333 27,849,551,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,845,719,755 34,535,767,675 8,788,277,681 19,294,874,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,055,857,814 1,796,387,392 3,247,657,105 936,101,066
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,616,463,557 53,773,387,376 38,661,710,588 55,326,985,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,799,168,074,445 1,809,088,696,337 1,335,960,234,794 2,677,007,697,049
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,900,555,296 42,074,802,827 29,154,235,913 23,819,356,376
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,998,291,183 27,591,608,269 25,438,408,278 21,139,702,724
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 476,824,347,746 497,859,876,308 472,459,998,625 470,396,421,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 394,485,003,562 428,555,301,847 399,365,777,280 384,531,131,661
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 82,339,344,184 69,304,574,461 73,094,221,345 85,865,289,541
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,617,222,186,992 1,708,134,364,348 1,758,570,777,424 1,642,199,375,020
I. Vốn chủ sở hữu 1,617,222,186,992 1,708,134,364,348 1,758,570,777,424 1,642,199,375,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 608,421,037,193 699,333,214,549 749,769,627,625 633,398,225,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 194,658,173,198 285,570,350,554 336,006,763,630 56,096,887,596
- LNST chưa phân phối kỳ này 413,762,863,995 413,762,863,995 413,762,863,995 577,301,337,625
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,018,594,223,071 5,364,517,277,820 5,728,404,733,366 6,885,991,121,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.