TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,701,599,724,456 |
3,492,058,587,810 |
3,452,966,299,074 |
3,824,604,175,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,270,585,803 |
61,713,554,926 |
56,111,448,373 |
131,321,293,482 |
|
1. Tiền |
132,270,585,803 |
61,713,554,926 |
56,111,448,373 |
410,284,093 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
130,911,009,389 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
90,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,147,931,885,211 |
1,838,967,082,561 |
1,770,440,766,164 |
2,020,832,272,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
776,441,989,892 |
1,122,495,884,643 |
1,275,645,485,758 |
1,521,032,875,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,947,194,892 |
72,247,236,763 |
30,041,393,008 |
28,780,247,387 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
307,542,700,427 |
644,223,961,155 |
464,753,887,398 |
471,019,149,408 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,278,206,398,701 |
1,487,897,204,907 |
1,543,195,212,424 |
1,612,541,339,097 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,292,352,133,321 |
1,505,197,842,363 |
1,550,729,379,957 |
1,631,780,437,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,145,734,620 |
-17,300,637,456 |
-7,534,167,533 |
-19,239,098,622 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,190,854,741 |
103,480,745,416 |
83,218,872,113 |
59,909,270,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,002,426,423 |
49,694,470,605 |
38,578,821,165 |
21,983,434,556 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,188,428,318 |
53,786,274,811 |
44,343,269,623 |
37,925,835,628 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
296,781,325 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,348,332,593,134 |
1,471,605,404,286 |
1,565,627,923,997 |
1,539,913,102,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
877,806,136,338 |
978,061,826,976 |
975,454,054,198 |
1,039,710,720,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
837,118,662,977 |
906,346,734,254 |
901,210,440,675 |
967,779,764,745 |
|
- Nguyên giá |
1,475,579,678,399 |
1,580,323,874,927 |
1,610,541,062,765 |
1,715,431,144,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-638,461,015,422 |
-673,977,140,673 |
-709,330,622,090 |
-747,651,379,294 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,687,473,361 |
71,715,092,722 |
74,243,613,523 |
71,930,955,960 |
|
- Nguyên giá |
53,903,488,151 |
86,696,149,990 |
91,590,187,562 |
91,590,187,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,216,014,790 |
-14,981,057,268 |
-17,346,574,039 |
-19,659,231,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
265,205,284,737 |
159,588,863,919 |
267,605,694,232 |
192,782,390,537 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
265,205,284,737 |
159,588,863,919 |
|
192,782,390,537 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
201,065,490,758 |
329,699,032,090 |
318,312,494,266 |
303,164,310,179 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,975,350,817 |
312,935,653,027 |
305,766,198,745 |
292,359,849,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,090,139,941 |
16,763,379,063 |
12,546,295,521 |
10,804,460,623 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,049,932,317,590 |
4,963,663,992,096 |
5,018,594,223,071 |
5,364,517,277,820 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,451,655,109,554 |
3,283,291,312,862 |
3,401,372,036,079 |
3,656,382,913,472 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,988,326,739,185 |
2,813,975,987,969 |
2,924,547,688,333 |
3,158,523,037,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
477,828,470,359 |
437,830,498,476 |
740,143,918,461 |
842,238,274,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,361,204,454 |
100,089,817,047 |
103,855,313,286 |
235,863,903,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,378,549,736 |
23,632,475,433 |
55,112,267,568 |
65,705,350,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,801,842,844 |
25,735,082,032 |
38,851,226,968 |
45,854,858,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,100,529,994 |
65,372,149,846 |
38,845,719,755 |
34,535,767,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,224,809,162 |
2,055,857,814 |
1,796,387,392 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,233,395,189 |
58,709,100,088 |
79,616,463,557 |
53,773,387,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,200,490,280,075 |
2,061,362,884,044 |
1,799,168,074,445 |
1,809,088,696,337 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,598,082,594 |
31,985,699,901 |
27,900,555,296 |
42,074,802,827 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,534,383,940 |
7,033,471,940 |
38,998,291,183 |
27,591,608,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
463,328,370,369 |
469,315,324,893 |
476,824,347,746 |
497,859,876,308 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
404,012,875,050 |
391,426,469,634 |
394,485,003,562 |
428,555,301,847 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
59,315,495,319 |
77,888,855,259 |
82,339,344,184 |
69,304,574,461 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,598,277,208,036 |
1,680,372,679,234 |
1,617,222,186,992 |
1,708,134,364,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,598,277,208,036 |
1,680,372,679,234 |
1,617,222,186,992 |
1,708,134,364,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
589,476,058,237 |
671,571,529,435 |
608,421,037,193 |
699,333,214,549 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
493,770,996,557 |
82,095,471,197 |
194,658,173,198 |
285,570,350,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,705,061,680 |
589,476,058,238 |
413,762,863,995 |
413,762,863,995 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,049,932,317,590 |
4,963,663,992,096 |
5,018,594,223,071 |
5,364,517,277,820 |
|