MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,701,599,724,456 3,492,058,587,810 3,452,966,299,074 3,824,604,175,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,270,585,803 61,713,554,926 56,111,448,373 131,321,293,482
1. Tiền 132,270,585,803 61,713,554,926 56,111,448,373 410,284,093
2. Các khoản tương đương tiền 130,911,009,389
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 90,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,147,931,885,211 1,838,967,082,561 1,770,440,766,164 2,020,832,272,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 776,441,989,892 1,122,495,884,643 1,275,645,485,758 1,521,032,875,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,947,194,892 72,247,236,763 30,041,393,008 28,780,247,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 307,542,700,427 644,223,961,155 464,753,887,398 471,019,149,408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,278,206,398,701 1,487,897,204,907 1,543,195,212,424 1,612,541,339,097
1. Hàng tồn kho 1,292,352,133,321 1,505,197,842,363 1,550,729,379,957 1,631,780,437,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,145,734,620 -17,300,637,456 -7,534,167,533 -19,239,098,622
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,190,854,741 103,480,745,416 83,218,872,113 59,909,270,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,002,426,423 49,694,470,605 38,578,821,165 21,983,434,556
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,188,428,318 53,786,274,811 44,343,269,623 37,925,835,628
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 296,781,325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,348,332,593,134 1,471,605,404,286 1,565,627,923,997 1,539,913,102,722
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 877,806,136,338 978,061,826,976 975,454,054,198 1,039,710,720,705
1. Tài sản cố định hữu hình 837,118,662,977 906,346,734,254 901,210,440,675 967,779,764,745
- Nguyên giá 1,475,579,678,399 1,580,323,874,927 1,610,541,062,765 1,715,431,144,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -638,461,015,422 -673,977,140,673 -709,330,622,090 -747,651,379,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,687,473,361 71,715,092,722 74,243,613,523 71,930,955,960
- Nguyên giá 53,903,488,151 86,696,149,990 91,590,187,562 91,590,187,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,216,014,790 -14,981,057,268 -17,346,574,039 -19,659,231,602
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 265,205,284,737 159,588,863,919 267,605,694,232 192,782,390,537
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,205,284,737 159,588,863,919 192,782,390,537
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 201,065,490,758 329,699,032,090 318,312,494,266 303,164,310,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 183,975,350,817 312,935,653,027 305,766,198,745 292,359,849,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,090,139,941 16,763,379,063 12,546,295,521 10,804,460,623
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,049,932,317,590 4,963,663,992,096 5,018,594,223,071 5,364,517,277,820
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,451,655,109,554 3,283,291,312,862 3,401,372,036,079 3,656,382,913,472
I. Nợ ngắn hạn 1,988,326,739,185 2,813,975,987,969 2,924,547,688,333 3,158,523,037,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 477,828,470,359 437,830,498,476 740,143,918,461 842,238,274,540
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,361,204,454 100,089,817,047 103,855,313,286 235,863,903,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,378,549,736 23,632,475,433 55,112,267,568 65,705,350,786
4. Phải trả người lao động 44,801,842,844 25,735,082,032 38,851,226,968 45,854,858,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,100,529,994 65,372,149,846 38,845,719,755 34,535,767,675
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,224,809,162 2,055,857,814 1,796,387,392
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,233,395,189 58,709,100,088 79,616,463,557 53,773,387,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,200,490,280,075 2,061,362,884,044 1,799,168,074,445 1,809,088,696,337
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,598,082,594 31,985,699,901 27,900,555,296 42,074,802,827
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,534,383,940 7,033,471,940 38,998,291,183 27,591,608,269
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 463,328,370,369 469,315,324,893 476,824,347,746 497,859,876,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 404,012,875,050 391,426,469,634 394,485,003,562 428,555,301,847
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 59,315,495,319 77,888,855,259 82,339,344,184 69,304,574,461
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,598,277,208,036 1,680,372,679,234 1,617,222,186,992 1,708,134,364,348
I. Vốn chủ sở hữu 1,598,277,208,036 1,680,372,679,234 1,617,222,186,992 1,708,134,364,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 589,476,058,237 671,571,529,435 608,421,037,193 699,333,214,549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 493,770,996,557 82,095,471,197 194,658,173,198 285,570,350,554
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,705,061,680 589,476,058,238 413,762,863,995 413,762,863,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,049,932,317,590 4,963,663,992,096 5,018,594,223,071 5,364,517,277,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.