TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,444,439,899,467 |
2,430,911,281,861 |
2,767,097,544,396 |
2,657,589,046,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
348,510,501,228 |
309,360,067,997 |
88,403,042,414 |
128,068,318,009 |
|
1. Tiền |
147,510,501,228 |
133,360,067,997 |
88,403,042,414 |
128,068,318,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
201,000,000,000 |
176,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,500,000,000 |
426,609,417,690 |
388,306,027,290 |
94,504,371,703 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
87,000,000,000 |
422,109,417,690 |
383,806,027,290 |
90,004,371,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
951,963,289,507 |
825,478,915,806 |
1,094,591,487,499 |
1,148,603,413,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
915,355,996,353 |
821,597,726,975 |
1,075,634,809,073 |
780,245,597,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,992,942,991 |
11,320,209,952 |
20,928,667,401 |
88,826,218,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,235,579,951 |
9,238,259,510 |
15,896,964,632 |
302,347,162,753 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,328,036,034 |
-16,831,229,850 |
-18,022,902,826 |
-22,969,514,048 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
706,806,246 |
153,949,219 |
153,949,219 |
153,949,219 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,035,057,354,140 |
856,829,333,487 |
1,157,805,723,889 |
1,251,248,678,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,048,557,028,813 |
875,406,482,655 |
1,177,293,355,651 |
1,269,203,738,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,499,674,673 |
-18,577,149,168 |
-19,487,631,762 |
-17,955,060,597 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,408,754,592 |
12,633,546,881 |
37,991,263,304 |
35,164,264,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,268,082,586 |
4,738,373,271 |
12,028,332,412 |
14,006,446,634 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,112,049,551 |
7,895,173,610 |
25,917,280,092 |
21,047,639,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,622,455 |
|
45,650,800 |
110,178,478 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,239,121,818,245 |
1,053,914,381,351 |
1,071,233,046,453 |
1,081,418,535,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
671,164,667,531 |
592,233,584,471 |
603,704,518,285 |
675,183,191,900 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
627,482,924,901 |
550,198,801,381 |
562,070,301,735 |
633,949,541,890 |
|
- Nguyên giá |
1,592,631,606,889 |
1,087,694,556,388 |
1,110,723,578,657 |
1,206,545,044,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-965,148,681,988 |
-537,495,755,007 |
-548,653,276,922 |
-572,595,502,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,681,742,630 |
42,034,783,090 |
41,634,216,550 |
41,233,650,010 |
|
- Nguyên giá |
57,166,940,197 |
53,903,488,151 |
53,903,488,151 |
53,903,488,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,485,197,567 |
-11,868,705,061 |
-12,269,271,601 |
-12,669,838,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
193,747,469,889 |
269,047,381,106 |
275,834,277,656 |
210,081,044,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
193,747,469,889 |
269,047,381,106 |
275,834,277,656 |
210,081,044,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,220,989,501 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,965,308,200 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
317,988,691,324 |
188,377,734,473 |
187,438,569,211 |
191,898,618,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
156,062,716,774 |
183,325,385,203 |
182,160,543,792 |
181,272,543,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
170,541,952 |
5,052,349,270 |
5,278,025,419 |
10,626,074,754 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
161,755,432,598 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,683,561,717,712 |
3,484,825,663,212 |
3,838,330,590,849 |
3,739,007,581,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,083,443,301,402 |
2,014,073,115,772 |
2,259,856,893,125 |
2,242,661,499,903 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,961,610,485,159 |
1,731,159,813,335 |
1,958,824,158,605 |
1,950,623,048,968 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
714,947,074,782 |
624,273,748,462 |
645,531,221,458 |
551,146,691,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,590,396,046 |
61,708,869,865 |
151,994,726,686 |
99,546,646,844 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,690,772,929 |
41,786,663,018 |
32,494,443,730 |
60,281,757,221 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,483,689,335 |
41,612,127,942 |
23,967,174,169 |
36,841,956,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,836,791,063 |
33,244,320,835 |
28,052,897,771 |
32,326,047,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,389,926,466 |
198,657,109,446 |
77,123,709,924 |
32,990,852,004 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
811,919,372,385 |
682,197,960,495 |
951,869,859,953 |
1,079,238,240,384 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,365,123,887 |
30,069,108,401 |
33,061,623,894 |
37,022,211,891 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,387,338,266 |
17,609,904,871 |
14,728,501,020 |
21,228,645,397 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
121,832,816,243 |
282,913,302,437 |
301,032,734,520 |
292,038,450,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
87,670,055,000 |
229,620,791,110 |
249,039,288,514 |
233,149,533,177 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,162,761,243 |
53,292,511,327 |
51,993,446,006 |
58,888,917,758 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,600,118,416,310 |
1,470,752,547,440 |
1,578,473,697,724 |
1,496,346,081,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,600,118,416,310 |
1,470,752,547,440 |
1,578,473,697,724 |
1,496,346,081,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
432,756,913,475 |
455,731,394,906 |
563,452,545,190 |
481,324,929,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
291,929,009,184 |
314,993,322,597 |
107,721,150,284 |
241,619,867,570 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,827,904,291 |
140,738,072,309 |
455,731,394,906 |
239,705,061,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
152,340,350,301 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,683,561,717,712 |
3,484,825,663,212 |
3,838,330,590,849 |
3,739,007,581,687 |
|