MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,448,378,300,420 2,444,439,899,467 2,430,911,281,861 2,767,097,544,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 184,641,062,983 348,510,501,228 309,360,067,997 88,403,042,414
1. Tiền 129,641,062,983 147,510,501,228 133,360,067,997 88,403,042,414
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 201,000,000,000 176,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,400,000,000 91,500,000,000 426,609,417,690 388,306,027,290
1. Chứng khoán kinh doanh 137,000,000,000 87,000,000,000 422,109,417,690 383,806,027,290
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,400,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,001,101,684,125 951,963,289,507 825,478,915,806 1,094,591,487,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 986,497,599,025 915,355,996,353 821,597,726,975 1,075,634,809,073
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,561,341,383 73,992,942,991 11,320,209,952 20,928,667,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,029,742,452 5,235,579,951 9,238,259,510 15,896,964,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,140,947,954 -43,328,036,034 -16,831,229,850 -18,022,902,826
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 153,949,219 706,806,246 153,949,219 153,949,219
IV. Hàng tồn kho 1,077,789,521,340 1,035,057,354,140 856,829,333,487 1,157,805,723,889
1. Hàng tồn kho 1,084,349,293,209 1,048,557,028,813 875,406,482,655 1,177,293,355,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,559,771,869 -13,499,674,673 -18,577,149,168 -19,487,631,762
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,446,031,972 17,408,754,592 12,633,546,881 37,991,263,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,220,006,559 8,268,082,586 4,738,373,271 12,028,332,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,553,762,378 9,112,049,551 7,895,173,610 25,917,280,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,013,035 28,622,455 45,650,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,623,250,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,206,881,321,713 1,239,121,818,245 1,053,914,381,351 1,071,233,046,453
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 697,777,787,664 671,164,667,531 592,233,584,471 603,704,518,285
1. Tài sản cố định hữu hình 651,816,871,494 627,482,924,901 550,198,801,381 562,070,301,735
- Nguyên giá 1,596,950,743,606 1,592,631,606,889 1,087,694,556,388 1,110,723,578,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -945,133,872,112 -965,148,681,988 -537,495,755,007 -548,653,276,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,960,916,170 43,681,742,630 42,034,783,090 41,634,216,550
- Nguyên giá 59,045,547,197 57,166,940,197 53,903,488,151 53,903,488,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,084,631,027 -13,485,197,567 -11,868,705,061 -12,269,271,601
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,644,623,341 193,747,469,889 269,047,381,106 275,834,277,656
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,644,623,341 193,747,469,889 269,047,381,106 275,834,277,656
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,255,681,301 56,220,989,501 4,255,681,301 4,255,681,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,965,308,200
VI. Tài sản dài hạn khác 323,203,229,407 317,988,691,324 188,377,734,473 187,438,569,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 156,984,324,037 156,062,716,774 183,325,385,203 182,160,543,792
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,091,987,648 170,541,952 5,052,349,270 5,278,025,419
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 165,126,917,722 161,755,432,598
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,655,259,622,133 3,683,561,717,712 3,484,825,663,212 3,838,330,590,849
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,186,576,060,197 2,083,443,301,402 2,014,073,115,772 2,259,856,893,125
I. Nợ ngắn hạn 2,055,983,794,596 1,961,610,485,159 1,731,159,813,335 1,958,824,158,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 694,685,595,910 714,947,074,782 624,273,748,462 645,531,221,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,936,424,429 52,590,396,046 61,708,869,865 151,994,726,686
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,568,271,853 40,690,772,929 41,786,663,018 32,494,443,730
4. Phải trả người lao động 53,754,228,943 69,483,689,335 41,612,127,942 23,967,174,169
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,439,553,851 12,836,791,063 33,244,320,835 28,052,897,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 263,351,001,150 192,389,926,466 198,657,109,446 77,123,709,924
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 852,404,434,033 811,919,372,385 682,197,960,495 951,869,859,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,453,158,450 23,365,123,887 30,069,108,401 33,061,623,894
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,391,125,977 43,387,338,266 17,609,904,871 14,728,501,020
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 130,592,265,601 121,832,816,243 282,913,302,437 301,032,734,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96,150,000,000 87,670,055,000 229,620,791,110 249,039,288,514
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,442,265,601 34,162,761,243 53,292,511,327 51,993,446,006
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,468,683,561,936 1,600,118,416,310 1,470,752,547,440 1,578,473,697,724
I. Vốn chủ sở hữu 1,468,683,561,936 1,600,118,416,310 1,470,752,547,440 1,578,473,697,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,918,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 305,496,038,843 432,756,913,475 455,731,394,906 563,452,545,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,121,921,798 291,929,009,184 314,993,322,597 107,721,150,284
- LNST chưa phân phối kỳ này 141,374,117,045 140,827,904,291 140,738,072,309 455,731,394,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 148,156,370,559 152,340,350,301
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,655,259,622,133 3,683,561,717,712 3,484,825,663,212 3,838,330,590,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.