TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,448,378,300,420 |
2,444,439,899,467 |
2,430,911,281,861 |
2,767,097,544,396 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
184,641,062,983 |
348,510,501,228 |
309,360,067,997 |
88,403,042,414 |
|
1. Tiền |
129,641,062,983 |
147,510,501,228 |
133,360,067,997 |
88,403,042,414 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
201,000,000,000 |
176,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
162,400,000,000 |
91,500,000,000 |
426,609,417,690 |
388,306,027,290 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
137,000,000,000 |
87,000,000,000 |
422,109,417,690 |
383,806,027,290 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,400,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,001,101,684,125 |
951,963,289,507 |
825,478,915,806 |
1,094,591,487,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
986,497,599,025 |
915,355,996,353 |
821,597,726,975 |
1,075,634,809,073 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,561,341,383 |
73,992,942,991 |
11,320,209,952 |
20,928,667,401 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,029,742,452 |
5,235,579,951 |
9,238,259,510 |
15,896,964,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,140,947,954 |
-43,328,036,034 |
-16,831,229,850 |
-18,022,902,826 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
153,949,219 |
706,806,246 |
153,949,219 |
153,949,219 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,077,789,521,340 |
1,035,057,354,140 |
856,829,333,487 |
1,157,805,723,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,084,349,293,209 |
1,048,557,028,813 |
875,406,482,655 |
1,177,293,355,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,559,771,869 |
-13,499,674,673 |
-18,577,149,168 |
-19,487,631,762 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,446,031,972 |
17,408,754,592 |
12,633,546,881 |
37,991,263,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,220,006,559 |
8,268,082,586 |
4,738,373,271 |
12,028,332,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,553,762,378 |
9,112,049,551 |
7,895,173,610 |
25,917,280,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,013,035 |
28,622,455 |
|
45,650,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,623,250,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,206,881,321,713 |
1,239,121,818,245 |
1,053,914,381,351 |
1,071,233,046,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
697,777,787,664 |
671,164,667,531 |
592,233,584,471 |
603,704,518,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
651,816,871,494 |
627,482,924,901 |
550,198,801,381 |
562,070,301,735 |
|
- Nguyên giá |
1,596,950,743,606 |
1,592,631,606,889 |
1,087,694,556,388 |
1,110,723,578,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-945,133,872,112 |
-965,148,681,988 |
-537,495,755,007 |
-548,653,276,922 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,960,916,170 |
43,681,742,630 |
42,034,783,090 |
41,634,216,550 |
|
- Nguyên giá |
59,045,547,197 |
57,166,940,197 |
53,903,488,151 |
53,903,488,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,084,631,027 |
-13,485,197,567 |
-11,868,705,061 |
-12,269,271,601 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,644,623,341 |
193,747,469,889 |
269,047,381,106 |
275,834,277,656 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,644,623,341 |
193,747,469,889 |
269,047,381,106 |
275,834,277,656 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,255,681,301 |
56,220,989,501 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
51,965,308,200 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
323,203,229,407 |
317,988,691,324 |
188,377,734,473 |
187,438,569,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
156,984,324,037 |
156,062,716,774 |
183,325,385,203 |
182,160,543,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,091,987,648 |
170,541,952 |
5,052,349,270 |
5,278,025,419 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
165,126,917,722 |
161,755,432,598 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,655,259,622,133 |
3,683,561,717,712 |
3,484,825,663,212 |
3,838,330,590,849 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,186,576,060,197 |
2,083,443,301,402 |
2,014,073,115,772 |
2,259,856,893,125 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,055,983,794,596 |
1,961,610,485,159 |
1,731,159,813,335 |
1,958,824,158,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
694,685,595,910 |
714,947,074,782 |
624,273,748,462 |
645,531,221,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,936,424,429 |
52,590,396,046 |
61,708,869,865 |
151,994,726,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,568,271,853 |
40,690,772,929 |
41,786,663,018 |
32,494,443,730 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,754,228,943 |
69,483,689,335 |
41,612,127,942 |
23,967,174,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,439,553,851 |
12,836,791,063 |
33,244,320,835 |
28,052,897,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
263,351,001,150 |
192,389,926,466 |
198,657,109,446 |
77,123,709,924 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
852,404,434,033 |
811,919,372,385 |
682,197,960,495 |
951,869,859,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,453,158,450 |
23,365,123,887 |
30,069,108,401 |
33,061,623,894 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,391,125,977 |
43,387,338,266 |
17,609,904,871 |
14,728,501,020 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,592,265,601 |
121,832,816,243 |
282,913,302,437 |
301,032,734,520 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,150,000,000 |
87,670,055,000 |
229,620,791,110 |
249,039,288,514 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,442,265,601 |
34,162,761,243 |
53,292,511,327 |
51,993,446,006 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,468,683,561,936 |
1,600,118,416,310 |
1,470,752,547,440 |
1,578,473,697,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,468,683,561,936 |
1,600,118,416,310 |
1,470,752,547,440 |
1,578,473,697,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,918,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
305,496,038,843 |
432,756,913,475 |
455,731,394,906 |
563,452,545,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
164,121,921,798 |
291,929,009,184 |
314,993,322,597 |
107,721,150,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
141,374,117,045 |
140,827,904,291 |
140,738,072,309 |
455,731,394,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
148,156,370,559 |
152,340,350,301 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,655,259,622,133 |
3,683,561,717,712 |
3,484,825,663,212 |
3,838,330,590,849 |
|