1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,279,114,460 |
212,279,114,460 |
335,058,177,253 |
207,942,645,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
837,087,640 |
837,087,640 |
1,000,502,431 |
672,774,249 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,442,026,820 |
211,442,026,820 |
334,057,674,822 |
207,269,870,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,471,579,761 |
211,471,579,761 |
325,684,565,671 |
186,337,546,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-29,552,941 |
-29,552,941 |
8,373,109,151 |
20,932,324,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
632,626,392 |
632,626,392 |
4,462,852,214 |
-1,747,324,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,737,741,406 |
4,737,741,406 |
5,785,694,325 |
7,494,773,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,737,741,406 |
4,737,741,406 |
5,785,694,325 |
7,494,773,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,171,477,594 |
2,171,477,594 |
3,436,176,987 |
2,071,296,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,639,189,173 |
10,639,189,173 |
17,021,319,525 |
16,007,943,960 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,945,334,722 |
-16,945,334,722 |
-13,407,229,472 |
-6,389,013,775 |
|
12. Thu nhập khác |
1,644,532,726 |
1,644,532,726 |
1,295,359,239 |
4,210,382,436 |
|
13. Chi phí khác |
2,328,322 |
2,328,322 |
571,241,096 |
143,750,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,642,204,404 |
1,642,204,404 |
724,118,143 |
4,066,631,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,303,130,318 |
-15,303,130,318 |
-12,683,111,329 |
-2,322,382,167 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,303,130,318 |
-15,303,130,318 |
-12,683,111,329 |
-2,322,382,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,303,130,318 |
-15,303,130,318 |
-12,683,111,329 |
-2,322,382,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|