MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Mía Đường Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 568,436,206,582 568,436,206,582 666,597,410,695 738,397,634,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,146,193,360 37,146,193,360 23,296,276,362 27,092,657,384
1. Tiền 31,796,193,360 31,796,193,360 21,361,276,362 26,592,657,384
2. Các khoản tương đương tiền 5,350,000,000 5,350,000,000 1,935,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,250,300,000 57,250,300,000 8,938,400,000 9,417,086,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,250,300,000 57,250,300,000 8,938,400,000 9,417,086,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,270,895,682 79,270,895,682 91,085,505,253 78,809,688,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,515,613,275 41,515,613,275 45,720,715,417 38,123,005,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,536,410,025 39,536,410,025 48,418,330,252 36,519,739,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,604,293,077 33,604,293,077 32,329,471,878 39,617,322,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,527,473,580 -35,527,473,580 -35,525,065,179 -35,506,565,679
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 142,052,885 142,052,885 142,052,885 56,186,748
IV. Hàng tồn kho 359,397,642,886 359,397,642,886 522,239,278,778 619,372,449,787
1. Hàng tồn kho 373,435,710,368 373,435,710,368 541,889,031,949 643,304,560,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,038,067,482 -14,038,067,482 -19,649,753,171 -23,932,110,360
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,371,174,654 35,371,174,654 21,037,950,302 3,705,752,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,583,717,976 31,583,717,976 18,640,684,445 741,250,985
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,068,239 8,068,239 103,282,752 112,583,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,779,388,439 3,779,388,439 2,293,983,105 2,851,918,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 353,836,372,666 353,836,372,666 324,742,331,248 299,983,694,516
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,413,594,327 212,413,594,327 197,201,777,114 171,551,599,966
1. Tài sản cố định hữu hình 164,273,882,957 164,273,882,957 150,211,641,873 129,368,077,125
- Nguyên giá 1,021,137,075,736 1,021,137,075,736 1,032,846,570,995 992,143,302,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -856,863,192,779 -856,863,192,779 -882,634,929,122 -862,775,225,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,139,711,370 48,139,711,370 46,990,135,241 42,183,522,841
- Nguyên giá 88,234,580,336 88,234,580,336 88,234,580,336 83,102,256,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,094,868,966 -40,094,868,966 -41,244,445,095 -40,918,733,895
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,689,560,544 10,689,560,544 7,108,214,350 12,214,153,939
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,689,560,544 10,689,560,544 7,108,214,350 12,214,153,939
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,353,000,000 35,353,000,000 35,353,000,000 35,353,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,173,000,000 31,173,000,000 31,173,000,000 31,173,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,180,000,000 4,180,000,000 4,180,000,000 4,180,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 95,360,217,795 95,360,217,795 85,059,339,784 80,844,940,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,705,285,471 1,705,285,471 1,893,739,633 114,524,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,311,009,448 3,311,009,448 409,945,897 129,344,991
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 90,343,922,876 90,343,922,876 82,755,654,254 80,601,071,616
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 922,272,579,248 922,272,579,248 991,339,741,943 1,038,381,329,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 583,688,306,827 583,688,306,827 652,288,285,582 711,574,662,541
I. Nợ ngắn hạn 533,033,320,638 533,033,320,638 629,970,612,961 699,076,489,920
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,598,501,768 11,598,501,768 51,593,801,840 99,323,647,141
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,139,760,046 95,139,760,046 69,802,969,449 96,479,186,016
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,791,730,760 31,791,730,760 34,076,758,450 33,556,446,761
4. Phải trả người lao động 2,782,028,798 2,782,028,798 17,467,058,179 19,918,946,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,711,987,390 3,711,987,390 3,022,472,864 1,068,286,302
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,837,753,578 50,837,753,578 23,118,862,104 32,018,922,442
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 317,521,901,358 317,521,901,358 422,063,766,099 407,969,142,797
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,649,656,940 19,649,656,940 8,824,923,976 8,741,912,298
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,654,986,189 50,654,986,189 22,317,672,621 12,498,172,621
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,787,803,005 42,787,803,005 21,399,500,000 11,580,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7,742,183,184 7,742,183,184 793,172,621 793,172,621
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 338,584,272,421 338,584,272,421 339,051,456,361 326,806,666,949
I. Vốn chủ sở hữu 338,584,272,421 338,584,272,421 339,051,456,361 326,806,666,949
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,805,470,000 130,805,470,000 130,805,470,000 130,805,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,441,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi 363,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 91,713,511 91,713,511 91,713,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 45,531 45,531 45,531
5. Cổ phiếu quỹ -10,151,200,000 -10,151,200,000 -10,162,800,000 -10,162,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 138,280,933,965 138,280,933,965 138,280,933,965 138,280,933,965
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,725,272,590 71,725,272,590 72,280,241,940 69,369,161,010
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -43,690,142,213 -43,690,142,213 -7,547,535,836 -5,108,836,653
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,415,414,803 115,415,414,803 79,827,777,776 74,477,997,663
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 7,832,036,824 7,832,036,824 -1,486,098,026
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,755,851,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 922,272,579,248 922,272,579,248 991,339,741,943 1,038,381,329,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.