TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
568,436,206,582 |
568,436,206,582 |
666,597,410,695 |
738,397,634,974 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,146,193,360 |
37,146,193,360 |
23,296,276,362 |
27,092,657,384 |
|
1. Tiền |
31,796,193,360 |
31,796,193,360 |
21,361,276,362 |
26,592,657,384 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,350,000,000 |
5,350,000,000 |
1,935,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,250,300,000 |
57,250,300,000 |
8,938,400,000 |
9,417,086,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,250,300,000 |
57,250,300,000 |
8,938,400,000 |
9,417,086,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,270,895,682 |
79,270,895,682 |
91,085,505,253 |
78,809,688,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,515,613,275 |
41,515,613,275 |
45,720,715,417 |
38,123,005,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,536,410,025 |
39,536,410,025 |
48,418,330,252 |
36,519,739,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,604,293,077 |
33,604,293,077 |
32,329,471,878 |
39,617,322,609 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,527,473,580 |
-35,527,473,580 |
-35,525,065,179 |
-35,506,565,679 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
142,052,885 |
142,052,885 |
142,052,885 |
56,186,748 |
|
IV. Hàng tồn kho |
359,397,642,886 |
359,397,642,886 |
522,239,278,778 |
619,372,449,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
373,435,710,368 |
373,435,710,368 |
541,889,031,949 |
643,304,560,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,038,067,482 |
-14,038,067,482 |
-19,649,753,171 |
-23,932,110,360 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,371,174,654 |
35,371,174,654 |
21,037,950,302 |
3,705,752,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,583,717,976 |
31,583,717,976 |
18,640,684,445 |
741,250,985 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,068,239 |
8,068,239 |
103,282,752 |
112,583,844 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,779,388,439 |
3,779,388,439 |
2,293,983,105 |
2,851,918,155 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
353,836,372,666 |
353,836,372,666 |
324,742,331,248 |
299,983,694,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
212,413,594,327 |
212,413,594,327 |
197,201,777,114 |
171,551,599,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
164,273,882,957 |
164,273,882,957 |
150,211,641,873 |
129,368,077,125 |
|
- Nguyên giá |
1,021,137,075,736 |
1,021,137,075,736 |
1,032,846,570,995 |
992,143,302,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-856,863,192,779 |
-856,863,192,779 |
-882,634,929,122 |
-862,775,225,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,139,711,370 |
48,139,711,370 |
46,990,135,241 |
42,183,522,841 |
|
- Nguyên giá |
88,234,580,336 |
88,234,580,336 |
88,234,580,336 |
83,102,256,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,094,868,966 |
-40,094,868,966 |
-41,244,445,095 |
-40,918,733,895 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,689,560,544 |
10,689,560,544 |
7,108,214,350 |
12,214,153,939 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,689,560,544 |
10,689,560,544 |
7,108,214,350 |
12,214,153,939 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,353,000,000 |
35,353,000,000 |
35,353,000,000 |
35,353,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,173,000,000 |
31,173,000,000 |
31,173,000,000 |
31,173,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,180,000,000 |
4,180,000,000 |
4,180,000,000 |
4,180,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,360,217,795 |
95,360,217,795 |
85,059,339,784 |
80,844,940,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,705,285,471 |
1,705,285,471 |
1,893,739,633 |
114,524,004 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,311,009,448 |
3,311,009,448 |
409,945,897 |
129,344,991 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
90,343,922,876 |
90,343,922,876 |
82,755,654,254 |
80,601,071,616 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
922,272,579,248 |
922,272,579,248 |
991,339,741,943 |
1,038,381,329,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
583,688,306,827 |
583,688,306,827 |
652,288,285,582 |
711,574,662,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
533,033,320,638 |
533,033,320,638 |
629,970,612,961 |
699,076,489,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,598,501,768 |
11,598,501,768 |
51,593,801,840 |
99,323,647,141 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,139,760,046 |
95,139,760,046 |
69,802,969,449 |
96,479,186,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,791,730,760 |
31,791,730,760 |
34,076,758,450 |
33,556,446,761 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,782,028,798 |
2,782,028,798 |
17,467,058,179 |
19,918,946,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,711,987,390 |
3,711,987,390 |
3,022,472,864 |
1,068,286,302 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,837,753,578 |
50,837,753,578 |
23,118,862,104 |
32,018,922,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,521,901,358 |
317,521,901,358 |
422,063,766,099 |
407,969,142,797 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,649,656,940 |
19,649,656,940 |
8,824,923,976 |
8,741,912,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,654,986,189 |
50,654,986,189 |
22,317,672,621 |
12,498,172,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,787,803,005 |
42,787,803,005 |
21,399,500,000 |
11,580,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,742,183,184 |
7,742,183,184 |
793,172,621 |
793,172,621 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,584,272,421 |
338,584,272,421 |
339,051,456,361 |
326,806,666,949 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,584,272,421 |
338,584,272,421 |
339,051,456,361 |
326,806,666,949 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,805,470,000 |
130,805,470,000 |
130,805,470,000 |
130,805,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
130,441,670,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
363,800,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
91,713,511 |
91,713,511 |
91,713,511 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,531 |
45,531 |
45,531 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,151,200,000 |
-10,151,200,000 |
-10,162,800,000 |
-10,162,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
138,280,933,965 |
138,280,933,965 |
138,280,933,965 |
138,280,933,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,725,272,590 |
71,725,272,590 |
72,280,241,940 |
69,369,161,010 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-43,690,142,213 |
-43,690,142,213 |
-7,547,535,836 |
-5,108,836,653 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,415,414,803 |
115,415,414,803 |
79,827,777,776 |
74,477,997,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
7,832,036,824 |
7,832,036,824 |
|
-1,486,098,026 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
7,755,851,414 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
922,272,579,248 |
922,272,579,248 |
991,339,741,943 |
1,038,381,329,490 |
|