MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 851,027,460,680 577,138,707,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,133,144,752 22,546,002,379
1. Tiền 9,133,144,752 22,546,002,379
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 560,343,610,243 341,148,999,389
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465,386,655,100 289,990,789,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,921,174,344 6,385,342,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 112,498,723,928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,462,943,129
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,530,870,208 202,113,740,507
1. Hàng tồn kho 258,530,870,208 202,113,740,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,019,835,477 10,829,965,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,399,256,541 2,822,286,128
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,983,573,715 7,076,525,356
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 931,153,671
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 637,005,221
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 149,395,368,906 132,625,862,455
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,614,163,227 123,817,834,032
1. Tài sản cố định hữu hình 117,702,064,883 102,233,331,110
- Nguyên giá 253,221,336,305 255,234,122,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,519,271,422 -153,000,791,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,081,098,344 21,584,502,922
- Nguyên giá 26,921,379,415 26,961,379,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,840,281,071 -5,376,876,493
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,831,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,781,205,679 6,460,476,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,781,205,679 6,460,476,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,000,422,829,586 709,764,569,885
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 780,799,113,093 452,350,808,436
I. Nợ ngắn hạn 766,034,215,100 441,150,808,436
1. Phải trả người bán ngắn hạn 376,381,239,644 245,779,430,900
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 335,921,111 156,966,952,698
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,356,039,366 758,688,828
4. Phải trả người lao động 13,017,154,999 1,280,518,498
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,000,000,000 18,440,713,135
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 175,891,735
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -4,916,274,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,764,897,993 11,200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,750,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,014,897,993
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,728,923,524 257,413,761,449
I. Vốn chủ sở hữu 199,728,923,524 257,413,761,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,993,200,000 143,739,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,936,092,000 56,789,552,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 13,243,171,971
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,527,818,315
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,583,245,849 10,583,428,799
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,688,567,360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,000,422,829,586 709,764,569,885
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.