TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
851,027,460,680 |
577,138,707,430 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,133,144,752 |
22,546,002,379 |
|
|
1. Tiền |
|
9,133,144,752 |
22,546,002,379 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
560,343,610,243 |
341,148,999,389 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
465,386,655,100 |
289,990,789,217 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,921,174,344 |
6,385,342,575 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
112,498,723,928 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-26,462,943,129 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
258,530,870,208 |
202,113,740,507 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
258,530,870,208 |
202,113,740,507 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,019,835,477 |
10,829,965,155 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,399,256,541 |
2,822,286,128 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
18,983,573,715 |
7,076,525,356 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
931,153,671 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
637,005,221 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
149,395,368,906 |
132,625,862,455 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
142,614,163,227 |
123,817,834,032 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
117,702,064,883 |
102,233,331,110 |
|
|
- Nguyên giá |
|
253,221,336,305 |
255,234,122,418 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-135,519,271,422 |
-153,000,791,308 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
22,081,098,344 |
21,584,502,922 |
|
|
- Nguyên giá |
|
26,921,379,415 |
26,961,379,415 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,840,281,071 |
-5,376,876,493 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,831,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,781,205,679 |
6,460,476,519 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,781,205,679 |
6,460,476,519 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,000,422,829,586 |
709,764,569,885 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
780,799,113,093 |
452,350,808,436 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
766,034,215,100 |
441,150,808,436 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
376,381,239,644 |
245,779,430,900 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
335,921,111 |
156,966,952,698 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,356,039,366 |
758,688,828 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,017,154,999 |
1,280,518,498 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
18,440,713,135 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
175,891,735 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-4,916,274,529 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,764,897,993 |
11,200,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
7,750,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,014,897,993 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
199,728,923,524 |
257,413,761,449 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
199,728,923,524 |
257,413,761,449 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
114,993,200,000 |
143,739,740,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
57,936,092,000 |
56,789,552,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
13,243,171,971 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,527,818,315 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,583,245,849 |
10,583,428,799 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,688,567,360 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,000,422,829,586 |
709,764,569,885 |
|
|