1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,278,889,725 |
165,298,580,147 |
98,722,103,445 |
172,699,117,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,810,350 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,206,079,375 |
165,298,580,147 |
98,722,103,445 |
172,699,117,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,089,766,827 |
131,740,114,979 |
63,830,729,550 |
125,925,489,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,116,312,548 |
33,558,465,168 |
34,891,373,895 |
46,773,627,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
371,943,036 |
822,744,759 |
579,688,701 |
815,028,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
261,900,903 |
155,383,009 |
479,781,665 |
697,001,773 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
180,580,118 |
1,890,400 |
472,977,850 |
697,001,773 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,092,344,627 |
5,377,890,998 |
4,290,964,021 |
9,007,097,279 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
911,620,434 |
6,562,425,268 |
5,764,450,378 |
4,363,425,451 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,222,389,620 |
22,285,510,652 |
24,935,866,532 |
33,521,132,205 |
|
12. Thu nhập khác |
328,248,032 |
|
|
57,964,027 |
|
13. Chi phí khác |
45,000,012 |
472,132,983 |
8,056,522 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
283,248,020 |
-472,132,983 |
-8,056,522 |
57,964,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,505,637,640 |
21,813,377,669 |
24,927,810,010 |
33,579,096,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,153,062,766 |
4,907,052,093 |
4,227,431,274 |
5,027,512,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,352,574,874 |
16,906,325,576 |
20,700,378,736 |
28,551,583,597 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,352,574,874 |
16,906,325,576 |
20,700,378,736 |
28,551,583,597 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,696 |
3,229 |
3,953 |
3,635 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|