1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
376,750,143,924 |
519,482,152,543 |
657,022,543,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
913,447,200 |
1,513,347,100 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
375,836,696,724 |
517,968,805,443 |
657,022,543,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
307,429,274,326 |
420,170,198,433 |
478,975,592,840 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
68,407,422,398 |
97,798,607,010 |
178,046,950,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,343,132,134 |
1,180,257,970 |
3,907,393,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
363,459,722 |
1,693,379,884 |
1,332,803,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
227,072,619 |
1,525,328,840 |
1,172,507,118 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,980,366,564 |
12,454,302,686 |
30,647,257,188 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,037,534,514 |
17,777,272,058 |
22,357,549,443 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
36,369,193,732 |
67,053,910,352 |
127,616,734,141 |
|
12. Thu nhập khác |
|
324,900,002 |
355,625,791 |
112,864,027 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,236,991,930 |
101,186,355 |
697,529,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-912,091,928 |
254,439,436 |
-584,665,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
35,457,101,804 |
67,308,349,788 |
127,032,068,772 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,345,104,926 |
10,057,222,158 |
20,993,662,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
30,111,996,878 |
57,251,127,630 |
106,038,406,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
30,111,996,878 |
57,251,127,630 |
106,038,406,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
5,751 |
10,059 |
13,501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|