MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 376,750,143,924 519,482,152,543 657,022,543,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 913,447,200 1,513,347,100
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 375,836,696,724 517,968,805,443 657,022,543,534
4. Giá vốn hàng bán 307,429,274,326 420,170,198,433 478,975,592,840
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,407,422,398 97,798,607,010 178,046,950,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,343,132,134 1,180,257,970 3,907,393,620
7. Chi phí tài chính 363,459,722 1,693,379,884 1,332,803,542
- Trong đó: Chi phí lãi vay 227,072,619 1,525,328,840 1,172,507,118
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,980,366,564 12,454,302,686 30,647,257,188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,037,534,514 17,777,272,058 22,357,549,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,369,193,732 67,053,910,352 127,616,734,141
12. Thu nhập khác 324,900,002 355,625,791 112,864,027
13. Chi phí khác 1,236,991,930 101,186,355 697,529,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -912,091,928 254,439,436 -584,665,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,457,101,804 67,308,349,788 127,032,068,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,345,104,926 10,057,222,158 20,993,662,144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,111,996,878 57,251,127,630 106,038,406,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,111,996,878 57,251,127,630 106,038,406,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,751 10,059 13,501
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.