1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,658,924,684 |
152,459,405,944 |
114,761,102,729 |
73,982,754,145 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
386,636,200 |
579,496,100 |
333,747,950 |
527,292,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,272,288,484 |
151,879,909,844 |
114,427,354,779 |
73,455,461,445 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,008,059,604 |
124,594,786,460 |
88,145,047,403 |
57,332,864,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,264,228,880 |
27,285,123,384 |
26,282,307,376 |
16,122,597,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
394,619,044 |
281,945,428 |
392,990,762 |
133,378,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
-17,102,043 |
124,340,377 |
577,625,980 |
729,512,624 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,523,596 |
76,294,182 |
566,189,047 |
702,265,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,176,457,120 |
2,509,517,519 |
2,820,811,195 |
3,031,629,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,428,911,970 |
6,300,451,399 |
8,062,314,773 |
2,502,885,452 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,070,580,877 |
18,632,759,517 |
15,214,546,190 |
9,991,948,533 |
|
12. Thu nhập khác |
276,718,183 |
|
559,054,545 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,210,791,293 |
2,549,990 |
531,676,786 |
53,636,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-934,073,110 |
-2,549,990 |
27,377,759 |
-53,636,353 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,136,507,767 |
18,630,209,527 |
15,241,923,949 |
9,938,312,180 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,330,353,771 |
2,407,700,106 |
1,564,637,539 |
1,933,368,450 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,806,153,996 |
16,222,509,421 |
13,677,286,410 |
8,004,943,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,806,153,996 |
16,222,509,421 |
13,677,286,410 |
8,004,943,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,491 |
3,098 |
2,612 |
1,529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|