1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,374,249,507 |
107,401,110,383 |
87,016,848,719 |
97,673,260,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
526,811,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,374,249,507 |
107,401,110,383 |
87,016,848,719 |
97,146,449,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,601,786,614 |
90,282,686,555 |
71,326,558,101 |
78,811,970,066 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,772,462,893 |
17,118,423,828 |
15,690,290,618 |
18,334,479,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,373,253 |
489,397,140 |
305,948,882 |
153,167,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
292,694,745 |
11,080,776 |
193,006,998 |
176,473,991 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
264,515,358 |
|
187,537,212 |
35,011,811 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,462,240,611 |
2,412,872,455 |
2,146,025,519 |
2,245,011,470 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,461,986,022 |
7,072,608,276 |
6,897,144,870 |
4,583,031,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,818,914,768 |
8,111,259,461 |
6,760,062,113 |
11,483,128,831 |
|
12. Thu nhập khác |
27,272,787 |
48,181,819 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,786,672,799 |
26,200,637 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,759,400,012 |
21,981,182 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,059,514,756 |
8,133,240,643 |
6,760,062,113 |
11,483,128,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,270,452,647 |
1,381,789,228 |
969,495,212 |
1,671,695,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,789,062,109 |
6,751,451,415 |
5,790,566,901 |
9,811,433,242 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,789,062,109 |
6,751,451,415 |
5,790,566,901 |
9,811,433,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,633 |
1,289 |
1,105 |
1,874 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|