1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,999,074,109 |
109,320,988,482 |
|
90,170,252,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,999,074,109 |
109,320,988,482 |
|
90,170,252,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,005,243,484 |
96,067,962,336 |
|
75,686,401,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,993,830,625 |
13,253,026,146 |
|
14,483,850,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
337,359,744 |
47,854,340 |
|
57,548,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,472,480 |
442,412,145 |
|
1,340,161,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,485,090 |
439,985,920 |
|
1,331,253,213 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,256,277,557 |
2,315,006,458 |
|
2,309,357,665 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,784,539,333 |
5,702,017,271 |
|
6,078,360,465 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,200,900,999 |
4,841,444,612 |
|
4,813,520,042 |
|
12. Thu nhập khác |
7,129,500 |
|
|
102,500 |
|
13. Chi phí khác |
|
171,689,039 |
|
14,653,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,129,500 |
-171,689,039 |
|
-14,550,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,208,030,499 |
4,669,755,573 |
|
4,798,969,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
388,971,277 |
1,003,973,894 |
|
926,096,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
819,059,222 |
3,665,781,679 |
|
3,872,873,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
819,059,222 |
3,665,781,679 |
|
3,872,873,053 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
172 |
770 |
|
814 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|