1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,713,958,481 |
70,871,849,956 |
77,999,074,109 |
109,320,988,482 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,713,958,481 |
70,871,849,956 |
77,999,074,109 |
109,320,988,482 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,960,884,389 |
62,018,232,323 |
68,005,243,484 |
96,067,962,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,753,074,092 |
8,853,617,633 |
9,993,830,625 |
13,253,026,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,303,748 |
596,230,026 |
337,359,744 |
47,854,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
191,444,395 |
6,294,214 |
89,472,480 |
442,412,145 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
190,990,953 |
|
48,485,090 |
439,985,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,165,473,396 |
1,898,198,468 |
2,256,277,557 |
2,315,006,458 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,694,763,972 |
5,208,896,466 |
6,784,539,333 |
5,702,017,271 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,875,696,077 |
2,336,458,511 |
1,200,900,999 |
4,841,444,612 |
|
12. Thu nhập khác |
6,975,000 |
|
7,129,500 |
|
|
13. Chi phí khác |
34,191,936 |
29,197,673 |
|
171,689,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,216,936 |
-29,197,673 |
7,129,500 |
-171,689,039 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,848,479,141 |
2,307,260,838 |
1,208,030,499 |
4,669,755,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,215,642,054 |
625,538,175 |
388,971,277 |
1,003,973,894 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,632,837,087 |
1,681,722,663 |
819,059,222 |
3,665,781,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,632,837,087 |
1,681,722,663 |
819,059,222 |
3,665,781,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,545 |
353 |
172 |
770 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|