1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
322,819,971,378 |
272,608,171,585 |
388,637,381,881 |
365,865,490,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
231,489,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
322,819,971,378 |
272,376,682,585 |
388,637,381,881 |
365,865,490,239 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
271,413,107,175 |
225,418,690,783 |
319,211,086,861 |
312,356,150,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,406,864,203 |
46,957,991,802 |
69,426,295,020 |
53,509,339,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,437,387,410 |
1,093,040,018 |
1,173,469,308 |
368,776,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
914,090,320 |
220,986,408 |
993,185,628 |
2,075,268,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
834,324,432 |
156,857,621 |
944,651,531 |
2,035,754,491 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,164,371,451 |
7,965,809,102 |
8,215,344,687 |
7,086,604,734 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,532,356,284 |
14,053,840,904 |
21,080,384,578 |
16,203,496,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,233,433,558 |
25,810,395,406 |
40,310,849,435 |
28,512,746,470 |
|
12. Thu nhập khác |
184,982,683 |
|
15,156,970 |
127,375,287 |
|
13. Chi phí khác |
1,183,924,068 |
1,457,896,725 |
85,779,471 |
2,921,980,105 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-998,941,385 |
-1,457,896,725 |
-70,622,501 |
-2,794,604,818 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,234,492,173 |
24,352,498,681 |
40,240,226,934 |
25,718,141,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,198,556,066 |
9,671,409,531 |
5,872,821,055 |
4,215,878,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,035,936,107 |
14,681,089,150 |
34,367,405,879 |
21,502,263,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,035,936,107 |
14,681,089,150 |
34,367,405,879 |
21,502,263,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,411 |
2,832 |
7,220 |
3,778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|