MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 322,819,971,378 272,608,171,585 388,637,381,881 365,865,490,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 231,489,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 322,819,971,378 272,376,682,585 388,637,381,881 365,865,490,239
4. Giá vốn hàng bán 271,413,107,175 225,418,690,783 319,211,086,861 312,356,150,449
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,406,864,203 46,957,991,802 69,426,295,020 53,509,339,790
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,437,387,410 1,093,040,018 1,173,469,308 368,776,170
7. Chi phí tài chính 914,090,320 220,986,408 993,185,628 2,075,268,045
- Trong đó: Chi phí lãi vay 834,324,432 156,857,621 944,651,531 2,035,754,491
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,164,371,451 7,965,809,102 8,215,344,687 7,086,604,734
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,532,356,284 14,053,840,904 21,080,384,578 16,203,496,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,233,433,558 25,810,395,406 40,310,849,435 28,512,746,470
12. Thu nhập khác 184,982,683 15,156,970 127,375,287
13. Chi phí khác 1,183,924,068 1,457,896,725 85,779,471 2,921,980,105
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -998,941,385 -1,457,896,725 -70,622,501 -2,794,604,818
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,234,492,173 24,352,498,681 40,240,226,934 25,718,141,652
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,198,556,066 9,671,409,531 5,872,821,055 4,215,878,173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,035,936,107 14,681,089,150 34,367,405,879 21,502,263,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,035,936,107 14,681,089,150 34,367,405,879 21,502,263,479
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,411 2,832 7,220 3,778
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.