1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,998,733,574 |
65,239,176,935 |
95,040,312,621 |
68,142,173,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,998,733,574 |
65,239,176,935 |
95,040,312,621 |
68,142,173,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,301,668,141 |
56,384,683,202 |
74,855,974,521 |
57,015,633,809 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,697,065,433 |
8,854,493,733 |
20,184,338,100 |
11,126,540,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,023,612 |
507,702,460 |
1,113,686,358 |
248,772,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
359,115,298 |
91,035,355 |
654,683,097 |
115,330,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
341,423,313 |
|
65,392,297 |
81,601,710 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,877,286,960 |
2,817,119,712 |
2,487,142,951 |
2,077,511,132 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,087,737,509 |
4,111,029,705 |
5,130,590,897 |
3,341,248,885 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,606,949,278 |
2,343,011,421 |
13,025,607,513 |
5,841,222,475 |
|
12. Thu nhập khác |
|
71,619,047 |
|
1,857,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
56,909,341 |
3,361,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
71,619,047 |
-56,909,341 |
1,853,639,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,606,949,278 |
2,414,630,468 |
12,968,698,172 |
7,694,861,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
316,449,589 |
462,889,639 |
1,938,560,229 |
1,296,384,063 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,290,499,689 |
1,951,740,829 |
11,030,137,943 |
6,398,477,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,290,499,689 |
1,951,740,829 |
11,030,137,943 |
6,398,477,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
674 |
410 |
2,317 |
1,344 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|