1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,852,828,173 |
|
322,819,971,378 |
272,608,171,585 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
231,489,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,852,828,173 |
|
322,819,971,378 |
272,376,682,585 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,173,775,891 |
|
271,413,107,175 |
225,418,690,783 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,679,052,282 |
|
51,406,864,203 |
46,957,991,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
952,661,832 |
|
1,437,387,410 |
1,093,040,018 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,180,265,914 |
|
914,090,320 |
220,986,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,180,265,914 |
|
834,324,432 |
156,857,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,990,205,245 |
|
12,164,371,451 |
7,965,809,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,288,529,800 |
|
16,532,356,284 |
14,053,840,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,024,844,278 |
|
23,233,433,558 |
25,810,395,406 |
|
12. Thu nhập khác |
313,636,364 |
|
184,982,683 |
|
|
13. Chi phí khác |
22,000,000 |
|
1,183,924,068 |
1,457,896,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
291,636,364 |
|
-998,941,385 |
-1,457,896,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,316,480,642 |
|
22,234,492,173 |
24,352,498,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,283,758,848 |
|
3,198,556,066 |
9,671,409,531 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,032,721,793 |
|
19,035,936,107 |
14,681,089,150 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,032,721,793 |
|
19,035,936,107 |
14,681,089,150 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,009 |
|
4,411 |
2,832 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|