MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,491,648,348 87,998,733,574 65,239,176,935 95,040,312,621
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,491,648,348 87,998,733,574 65,239,176,935 95,040,312,621
4. Giá vốn hàng bán 62,790,761,911 77,301,668,141 56,384,683,202 74,855,974,521
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,700,886,437 10,697,065,433 8,854,493,733 20,184,338,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 170,725,780 234,023,612 507,702,460 1,113,686,358
7. Chi phí tài chính 398,007,370 359,115,298 91,035,355 654,683,097
- Trong đó: Chi phí lãi vay 340,676,523 341,423,313 65,392,297
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,982,821,828 3,877,286,960 2,817,119,712 2,487,142,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,202,998,173 4,087,737,509 4,111,029,705 5,130,590,897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,287,784,846 2,606,949,278 2,343,011,421 13,025,607,513
12. Thu nhập khác 113,363,636 71,619,047
13. Chi phí khác 7,672,727 56,909,341
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 105,690,909 71,619,047 -56,909,341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,393,475,755 2,606,949,278 2,414,630,468 12,968,698,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 680,334,443 316,449,589 462,889,639 1,938,560,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,713,141,312 2,290,499,689 1,951,740,829 11,030,137,943
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,713,141,312 2,290,499,689 1,951,740,829 11,030,137,943
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,386 674 410 2,317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.