1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,130,221,494 |
299,852,828,173 |
|
322,819,971,378 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,130,221,494 |
299,852,828,173 |
|
322,819,971,378 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,545,224,420 |
245,173,775,891 |
|
271,413,107,175 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,584,997,074 |
54,679,052,282 |
|
51,406,864,203 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,388,804,950 |
952,661,832 |
|
1,437,387,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,396,110,446 |
1,180,265,914 |
|
914,090,320 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,396,110,446 |
1,180,265,914 |
|
834,324,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,428,159,663 |
13,990,205,245 |
|
12,164,371,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,715,645,322 |
19,288,529,800 |
|
16,532,356,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,397,490,099 |
21,024,844,278 |
|
23,233,433,558 |
|
12. Thu nhập khác |
31,809,397 |
313,636,364 |
|
184,982,683 |
|
13. Chi phí khác |
122,719,246 |
22,000,000 |
|
1,183,924,068 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-90,909,849 |
291,636,364 |
|
-998,941,385 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,306,580,250 |
21,316,480,642 |
|
22,234,492,173 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,131,508,878 |
4,283,758,848 |
|
3,198,556,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,175,071,372 |
17,032,721,793 |
|
19,035,936,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,175,071,372 |
17,032,721,793 |
|
19,035,936,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,761 |
5,009 |
|
4,411 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|