1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,963,343,856 |
99,909,369,532 |
|
77,044,381,418 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,963,343,856 |
99,909,369,532 |
|
77,044,381,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,069,282,948 |
77,913,532,714 |
|
67,348,028,415 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,894,060,908 |
21,995,836,818 |
|
9,696,353,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
402,678,238 |
267,879,492 |
|
458,222,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
224,722,702 |
119,180,558 |
|
187,211,779 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
224,722,702 |
119,180,558 |
|
166,633,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,067,273,307 |
4,926,293,315 |
|
2,242,452,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,009,083,106 |
4,482,674,394 |
|
2,630,485,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
924,044,614 |
12,676,877,653 |
|
5,094,426,902 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
42,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
19,600,000 |
|
27,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-19,600,000 |
|
15,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
924,044,614 |
12,657,277,653 |
|
5,109,426,902 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,065,604 |
2,706,731,266 |
|
1,237,956,944 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
897,979,010 |
9,950,546,387 |
|
3,871,469,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
897,979,010 |
9,950,546,387 |
|
3,871,469,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
264 |
2,927 |
|
1,139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|