1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,846,991,115 |
103,379,605,195 |
66,466,295,320 |
93,513,819,465 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,846,991,115 |
103,379,605,195 |
66,466,295,320 |
93,513,819,465 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,064,892,111 |
84,388,180,430 |
54,900,679,838 |
77,941,293,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,782,099,004 |
18,991,424,765 |
11,565,615,482 |
15,572,526,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
291,146,584 |
318,250,414 |
119,557,398 |
179,763,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
486,468,455 |
416,145,641 |
295,343,645 |
541,019,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
486,468,455 |
416,145,641 |
295,343,645 |
541,019,009 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,767,635,194 |
4,010,397,558 |
3,517,962,720 |
3,478,675,903 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,164,275,793 |
3,825,348,225 |
3,776,512,961 |
8,020,259,339 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
651,346,422 |
11,059,854,171 |
4,095,171,575 |
3,677,737,447 |
|
12. Thu nhập khác |
18,181,318 |
446,261 |
|
313,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
86,911,582 |
11,799,654 |
|
2,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,730,264 |
-11,353,393 |
|
311,236,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
582,616,158 |
11,048,500,778 |
4,095,171,575 |
3,988,973,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
75,968,710 |
2,227,646,818 |
813,439,511 |
810,973,424 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
506,647,448 |
8,820,853,961 |
3,281,732,064 |
3,178,000,387 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
506,647,448 |
8,820,853,961 |
3,281,732,064 |
3,178,000,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
149 |
2,594 |
965 |
935 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|