1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,179,579,068 |
275,752,922,928 |
281,130,221,494 |
299,852,828,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,179,579,068 |
275,752,922,928 |
281,130,221,494 |
299,852,828,173 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,060,962,362 |
228,154,489,750 |
233,545,224,420 |
245,173,775,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,118,616,706 |
47,598,433,178 |
47,584,997,074 |
54,679,052,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
709,235,337 |
1,556,013,516 |
1,388,804,950 |
952,661,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,502,832,771 |
2,597,898,598 |
2,396,110,446 |
1,180,265,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,502,832,771 |
2,597,898,598 |
2,396,110,446 |
1,180,265,914 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,634,525,580 |
9,411,280,960 |
11,428,159,663 |
13,990,205,245 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,568,739,401 |
14,669,771,831 |
14,715,645,322 |
19,288,529,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,049,669,535 |
22,430,413,733 |
20,397,490,099 |
21,024,844,278 |
|
12. Thu nhập khác |
390,464,685 |
856,546,514 |
31,809,397 |
313,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
338,746,341 |
37,062,405 |
122,719,246 |
22,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,718,344 |
819,484,109 |
-90,909,849 |
291,636,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,101,387,879 |
23,249,897,842 |
20,306,580,250 |
21,316,480,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,592,915,734 |
3,017,496,441 |
4,131,508,878 |
4,283,758,848 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,508,472,145 |
20,232,401,401 |
16,175,071,372 |
17,032,721,793 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,508,472,145 |
20,232,401,401 |
16,175,071,372 |
17,032,721,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,762 |
11,964 |
4,761 |
5,009 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|