TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
239,487,888,023 |
169,181,804,113 |
188,515,183,067 |
215,894,209,549 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,698,043,584 |
28,839,598,295 |
153,575,145,959 |
82,675,480,119 |
|
1. Tiền |
12,698,043,584 |
9,839,598,295 |
26,375,145,959 |
3,075,480,119 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
19,000,000,000 |
127,200,000,000 |
79,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,968,347,751 |
19,241,586,874 |
17,555,774,188 |
21,891,794,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,834,380,862 |
16,928,389,221 |
16,287,678,416 |
19,702,818,470 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
381,313,440 |
649,279,460 |
232,850,000 |
1,209,903,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,758,310,999 |
1,669,575,743 |
1,040,903,322 |
984,729,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
193,673,086,056 |
120,729,973,944 |
17,146,104,503 |
109,923,007,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
193,673,086,056 |
120,729,973,944 |
17,146,104,503 |
109,923,007,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,148,410,632 |
370,645,000 |
238,158,417 |
1,403,926,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
588,056,992 |
370,645,000 |
145,494,540 |
557,130,798 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
159,086,951 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
401,266,689 |
|
92,663,877 |
846,796,187 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,186,161,434 |
46,318,736,518 |
44,505,340,905 |
42,818,653,154 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,280,550,490 |
39,479,424,794 |
38,021,917,787 |
35,140,911,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,280,550,490 |
39,479,424,794 |
38,021,917,787 |
35,140,911,591 |
|
- Nguyên giá |
175,457,735,077 |
175,566,910,162 |
177,076,240,922 |
176,998,135,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,177,184,587 |
-136,087,485,368 |
-139,054,323,135 |
-141,857,223,976 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,935,461,701 |
5,029,020,450 |
3,411,653,220 |
5,479,095,146 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,935,461,701 |
5,029,020,450 |
3,411,653,220 |
5,479,095,146 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,970,149,243 |
1,810,291,274 |
3,071,769,898 |
2,198,646,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,970,149,243 |
1,810,291,274 |
3,071,769,898 |
2,198,646,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
286,674,049,457 |
215,500,540,631 |
233,020,523,972 |
258,712,862,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,923,500,941 |
61,325,681,245 |
38,838,273,140 |
55,121,297,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,896,650,941 |
61,298,831,245 |
38,811,423,140 |
55,094,447,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,302,227,675 |
8,668,736,162 |
6,827,112,676 |
18,707,601,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,631,669,019 |
3,675,594,479 |
684,844,801 |
471,611,957 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,445,493,043 |
9,729,105,063 |
12,375,714,140 |
2,035,561,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,349,584,943 |
9,381,673,863 |
4,785,847,803 |
10,059,017,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,527,608,897 |
2,222,191,797 |
688,097,362 |
2,652,824,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,683,815,408 |
3,974,796,216 |
6,147,877,482 |
5,583,071,169 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,608,597,221 |
8,498,558,467 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,633,861,353 |
12,722,567,816 |
5,983,221,494 |
8,406,624,758 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,713,793,382 |
2,425,607,382 |
1,318,707,382 |
7,178,135,846 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
125,750,548,516 |
154,174,859,386 |
194,182,250,832 |
203,591,565,010 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
125,750,548,516 |
154,174,859,386 |
194,182,250,832 |
203,591,565,010 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,360,230,000 |
78,539,680,000 |
78,539,680,000 |
78,539,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,360,230,000 |
78,539,680,000 |
78,539,680,000 |
78,539,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,187,651,245 |
9,187,651,245 |
9,187,651,245 |
41,002,773,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,879,606,600 |
66,124,467,470 |
106,131,858,916 |
83,726,051,106 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,606,704,312 |
66,031,015,182 |
106,038,406,628 |
63,723,708,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,272,902,288 |
93,452,288 |
93,452,288 |
20,002,342,642 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
286,674,049,457 |
215,500,540,631 |
233,020,523,972 |
258,712,862,703 |
|