MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 239,487,888,023 169,181,804,113 188,515,183,067 215,894,209,549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,698,043,584 28,839,598,295 153,575,145,959 82,675,480,119
1. Tiền 12,698,043,584 9,839,598,295 26,375,145,959 3,075,480,119
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 19,000,000,000 127,200,000,000 79,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,968,347,751 19,241,586,874 17,555,774,188 21,891,794,476
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,834,380,862 16,928,389,221 16,287,678,416 19,702,818,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 381,313,440 649,279,460 232,850,000 1,209,903,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,758,310,999 1,669,575,743 1,040,903,322 984,729,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,657,550 -5,657,550 -5,657,550 -5,657,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,673,086,056 120,729,973,944 17,146,104,503 109,923,007,969
1. Hàng tồn kho 193,673,086,056 120,729,973,944 17,146,104,503 109,923,007,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,148,410,632 370,645,000 238,158,417 1,403,926,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 588,056,992 370,645,000 145,494,540 557,130,798
2. Thuế GTGT được khấu trừ 159,086,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 401,266,689 92,663,877 846,796,187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,186,161,434 46,318,736,518 44,505,340,905 42,818,653,154
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,280,550,490 39,479,424,794 38,021,917,787 35,140,911,591
1. Tài sản cố định hữu hình 42,280,550,490 39,479,424,794 38,021,917,787 35,140,911,591
- Nguyên giá 175,457,735,077 175,566,910,162 177,076,240,922 176,998,135,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,177,184,587 -136,087,485,368 -139,054,323,135 -141,857,223,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 171,000,000 171,000,000 171,000,000 171,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,000,000 -171,000,000 -171,000,000 -171,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,935,461,701 5,029,020,450 3,411,653,220 5,479,095,146
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,935,461,701 5,029,020,450 3,411,653,220 5,479,095,146
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,970,149,243 1,810,291,274 3,071,769,898 2,198,646,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,970,149,243 1,810,291,274 3,071,769,898 2,198,646,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 286,674,049,457 215,500,540,631 233,020,523,972 258,712,862,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,923,500,941 61,325,681,245 38,838,273,140 55,121,297,693
I. Nợ ngắn hạn 160,896,650,941 61,298,831,245 38,811,423,140 55,094,447,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,302,227,675 8,668,736,162 6,827,112,676 18,707,601,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,631,669,019 3,675,594,479 684,844,801 471,611,957
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,445,493,043 9,729,105,063 12,375,714,140 2,035,561,209
4. Phải trả người lao động 13,349,584,943 9,381,673,863 4,785,847,803 10,059,017,486
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,527,608,897 2,222,191,797 688,097,362 2,652,824,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,683,815,408 3,974,796,216 6,147,877,482 5,583,071,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,608,597,221 8,498,558,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,633,861,353 12,722,567,816 5,983,221,494 8,406,624,758
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,713,793,382 2,425,607,382 1,318,707,382 7,178,135,846
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,850,000 26,850,000 26,850,000 26,850,000
1. Phải trả người bán dài hạn 1,850,000 1,850,000 1,850,000 1,850,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 125,750,548,516 154,174,859,386 194,182,250,832 203,591,565,010
I. Vốn chủ sở hữu 125,750,548,516 154,174,859,386 194,182,250,832 203,591,565,010
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,360,230,000 78,539,680,000 78,539,680,000 78,539,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,360,230,000 78,539,680,000 78,539,680,000 78,539,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,187,651,245 9,187,651,245 9,187,651,245 41,002,773,233
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,879,606,600 66,124,467,470 106,131,858,916 83,726,051,106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,606,704,312 66,031,015,182 106,038,406,628 63,723,708,464
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,272,902,288 93,452,288 93,452,288 20,002,342,642
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 286,674,049,457 215,500,540,631 233,020,523,972 258,712,862,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.