TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
76,056,223,014 |
100,667,134,097 |
188,515,183,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
39,632,790,637 |
78,943,429,566 |
153,575,145,959 |
|
1. Tiền |
|
4,032,790,637 |
11,843,429,566 |
26,375,145,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
35,600,000,000 |
67,100,000,000 |
127,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
24,891,101,940 |
6,157,233,822 |
17,555,774,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
17,769,365,935 |
5,315,931,242 |
16,287,678,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,777,985,700 |
370,287,604 |
232,850,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,349,407,855 |
476,672,526 |
1,040,903,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
11,505,873,997 |
15,167,059,038 |
17,146,104,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
11,505,873,997 |
15,167,059,038 |
17,146,104,503 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
26,456,440 |
399,411,671 |
238,158,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
26,456,440 |
399,411,671 |
145,494,540 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
92,663,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
39,830,153,838 |
52,018,814,880 |
44,505,340,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
23,860,769,031 |
47,842,022,151 |
38,021,917,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
23,832,958,547 |
47,842,022,151 |
38,021,917,787 |
|
- Nguyên giá |
|
141,068,815,030 |
174,704,424,168 |
177,076,240,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-117,235,856,483 |
-126,862,402,017 |
-139,054,323,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
27,810,484 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-143,189,516 |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,921,766,360 |
1,355,035,700 |
3,411,653,220 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,921,766,360 |
1,355,035,700 |
3,411,653,220 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,047,618,447 |
2,821,757,029 |
3,071,769,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,047,618,447 |
2,821,757,029 |
3,071,769,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
115,886,376,852 |
152,685,948,977 |
233,020,523,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
30,010,721,139 |
33,209,388,286 |
38,838,273,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
29,983,871,139 |
33,182,538,286 |
38,811,423,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,393,603,561 |
4,027,380,038 |
6,827,112,676 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
244,411,981 |
1,412,511,026 |
684,844,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,255,327,657 |
15,063,667,802 |
12,375,714,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,035,384,710 |
8,514,014,378 |
4,785,847,803 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
550,494,504 |
870,746,323 |
688,097,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,212,509,199 |
1,616,744,271 |
6,147,877,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,983,221,494 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,292,139,527 |
1,677,474,448 |
1,318,707,382 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
85,875,655,713 |
119,476,560,691 |
194,182,250,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
85,875,655,713 |
119,476,560,691 |
194,182,250,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
78,539,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
52,360,230,000 |
52,360,230,000 |
78,539,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,019,361,390 |
8,042,628,692 |
9,187,651,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
31,173,003,652 |
58,750,641,328 |
106,131,858,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
30,111,996,878 |
57,251,127,630 |
106,038,406,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,061,006,774 |
1,499,513,698 |
93,452,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
115,886,376,852 |
152,685,948,977 |
233,020,523,972 |
|