TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,446,822,097 |
155,424,705,791 |
|
142,428,684,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,459,337,966 |
3,455,451,349 |
|
8,272,759,816 |
|
1. Tiền |
12,459,337,966 |
3,455,451,349 |
|
8,272,759,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,799,106,574 |
10,230,039,711 |
|
15,541,105,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,550,751,162 |
8,388,586,396 |
|
13,161,105,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,350,366,300 |
750,000,000 |
|
957,832,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
897,989,112 |
1,091,453,315 |
|
1,422,168,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,763,097,340 |
140,668,820,348 |
|
118,304,185,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,121,485,811 |
141,027,208,819 |
|
119,764,209,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-358,388,471 |
-358,388,471 |
|
-1,460,024,068 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
425,280,217 |
1,070,394,383 |
|
310,633,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
425,280,217 |
640,394,383 |
|
310,633,692 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
430,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,952,440,375 |
25,809,998,487 |
|
24,639,782,400 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,952,440,375 |
24,086,887,818 |
|
21,891,962,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,824,879,891 |
23,973,577,334 |
|
21,792,901,603 |
|
- Nguyên giá |
169,978,305,690 |
166,022,127,748 |
|
166,022,127,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,153,425,799 |
-142,048,550,414 |
|
-144,229,226,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
127,560,484 |
113,310,484 |
|
99,060,484 |
|
- Nguyên giá |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,439,516 |
-57,689,516 |
|
-71,939,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,428,124,069 |
|
1,623,100,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,623,100,626 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
294,986,600 |
|
1,124,719,687 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
294,986,600 |
|
1,124,719,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,399,262,472 |
181,234,704,278 |
|
167,068,467,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,724,041,413 |
100,630,151,376 |
|
104,877,989,036 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,697,191,413 |
100,603,301,376 |
|
104,851,139,036 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,999,717,067 |
17,549,057,477 |
|
5,066,729,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,156,477,725 |
1,043,268,135 |
|
512,849,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-664,260,516 |
1,121,361,532 |
|
3,929,887,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,306,790,448 |
15,020,998,064 |
|
14,466,634,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,601,490,504 |
3,919,187,170 |
|
3,609,151,166 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
935,479,400 |
3,280,890,358 |
|
22,756,913,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,947,116,579 |
57,215,001,392 |
|
50,653,272,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,447,157,042 |
|
1,588,432,323 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
414,380,206 |
6,380,206 |
|
2,267,268,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,850,000 |
26,850,000 |
|
26,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,675,221,059 |
80,604,552,902 |
|
62,190,478,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,675,221,059 |
80,604,552,902 |
|
62,190,478,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
|
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
|
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,655,874,059 |
1,655,874,059 |
|
2,348,666,120 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,095,406,329 |
31,024,738,172 |
|
11,917,871,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,855,876,879 |
3,665,781,679 |
|
7,582,821,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,239,529,450 |
27,358,956,493 |
|
4,335,050,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,399,262,472 |
181,234,704,278 |
|
167,068,467,097 |
|