MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,942,264,746 71,504,015,942 94,446,822,097 155,424,705,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,330,893,339 39,793,956,441 12,459,337,966 3,455,451,349
1. Tiền 4,230,893,339 4,993,956,441 12,459,337,966 3,455,451,349
2. Các khoản tương đương tiền 45,100,000,000 34,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,990,366,349 11,321,464,183 12,799,106,574 10,230,039,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,260,552,405 7,977,335,404 10,550,751,162 8,388,586,396
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 406,472,917 1,645,424,769 1,350,366,300 750,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,722,924,959 2,098,287,942 897,989,112 1,091,453,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -399,583,932 -399,583,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,056,492,351 17,278,721,207 68,763,097,340 140,668,820,348
1. Hàng tồn kho 32,056,492,351 17,278,721,207 69,121,485,811 141,027,208,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -358,388,471 -358,388,471
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,564,512,707 3,109,874,111 425,280,217 1,070,394,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,564,512,707 3,109,874,111 425,280,217 640,394,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 430,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,803,629,951 24,534,211,178 23,952,440,375 25,809,998,487
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,660,182,860 24,335,660,377 23,952,440,375 24,086,887,818
1. Tài sản cố định hữu hình 26,504,122,376 24,193,849,893 23,824,879,891 23,973,577,334
- Nguyên giá 168,072,303,190 168,053,612,640 169,978,305,690 166,022,127,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,568,180,814 -143,859,762,747 -146,153,425,799 -142,048,550,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 156,060,484 141,810,484 127,560,484 113,310,484
- Nguyên giá 171,000,000 171,000,000 171,000,000 171,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,939,516 -29,189,516 -43,439,516 -57,689,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 143,447,091 198,550,801 1,428,124,069
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 143,447,091 198,550,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 294,986,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 294,986,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119,745,894,697 96,038,227,120 118,399,262,472 181,234,704,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,959,029,885 20,183,197,283 41,724,041,413 100,630,151,376
I. Nợ ngắn hạn 35,782,179,885 20,006,347,283 41,697,191,413 100,603,301,376
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,894,191,727 3,652,715,193 10,999,717,067 17,549,057,477
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,767,845,541 1,387,839,650 1,156,477,725 1,043,268,135
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,857,324,024 1,056,170,671 -664,260,516 1,121,361,532
4. Phải trả người lao động 7,172,993,747 8,164,196,922 15,306,790,448 15,020,998,064
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,574,268,395 989,929,835 1,601,490,504 3,919,187,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,829,196,377 3,511,023,790 935,479,400 3,280,890,358
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,769,670 11,947,116,579 57,215,001,392
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 700,210,198 568,091,016 1,447,157,042
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 975,380,206 676,380,206 414,380,206 6,380,206
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,850,000 176,850,000 26,850,000 26,850,000
1. Phải trả người bán dài hạn 1,850,000 1,850,000 1,850,000 1,850,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 175,000,000 175,000,000 25,000,000 25,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,786,864,812 75,855,029,837 76,675,221,059 80,604,552,902
I. Vốn chủ sở hữu 83,786,864,812 75,855,029,837 76,675,221,059 80,604,552,902
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,655,874,059 1,655,874,059 1,655,874,059 1,655,874,059
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,207,048,082 26,275,215,107 27,095,406,329 31,024,738,172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,239,527,450 24,035,685,657 24,855,876,879 3,665,781,679
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,967,520,632 2,239,529,450 2,239,529,450 27,358,956,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119,745,894,697 96,038,227,120 118,399,262,472 181,234,704,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.