TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,509,143,913 |
80,347,463,487 |
63,384,135,369 |
91,183,246,177 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,718,157,576 |
37,268,452,073 |
38,304,267,055 |
11,039,159,664 |
|
1. Tiền |
5,288,107,576 |
18,538,402,073 |
1,674,217,055 |
8,039,159,664 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,430,050,000 |
18,730,050,000 |
36,630,050,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,938,280,064 |
8,797,893,784 |
10,335,641,869 |
6,894,733,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,842,852,504 |
8,351,533,970 |
8,971,041,745 |
5,325,172,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
314,000,000 |
12,100,000 |
943,919,798 |
590,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,181,011,492 |
833,843,746 |
820,264,258 |
1,378,744,976 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-399,583,932 |
-399,583,932 |
-399,583,932 |
-399,583,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,937,006,851 |
32,637,901,281 |
12,843,362,611 |
73,249,353,412 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,937,006,851 |
32,637,901,281 |
12,843,362,611 |
73,283,071,871 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-33,718,459 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
915,699,422 |
1,643,216,349 |
1,900,863,834 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
860,449,654 |
1,643,216,349 |
1,900,863,834 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,249,768 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,103,309,406 |
23,140,046,906 |
24,944,535,024 |
28,059,587,071 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,850,769,921 |
23,049,646,900 |
21,336,268,776 |
27,931,602,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,850,769,921 |
23,049,646,900 |
21,336,268,776 |
27,931,602,971 |
|
- Nguyên giá |
155,359,804,934 |
155,979,506,426 |
156,288,636,511 |
165,022,364,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,509,035,013 |
-132,929,859,526 |
-134,952,367,735 |
-137,090,761,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
252,539,485 |
90,400,006 |
3,608,266,248 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
252,539,485 |
90,400,006 |
3,608,266,248 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
127,984,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
127,984,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,612,453,319 |
103,487,510,393 |
88,328,670,393 |
119,242,833,248 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,662,900,140 |
44,858,783,293 |
22,564,922,811 |
55,472,120,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,621,050,140 |
44,816,933,293 |
22,523,072,811 |
55,280,270,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,606,136,022 |
3,440,191,373 |
2,222,558,473 |
11,932,307,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,559,735,838 |
2,033,055,181 |
1,769,842,373 |
775,673,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,976,853,002 |
2,100,761,635 |
2,998,225,649 |
1,464,225,740 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,278,192,476 |
8,271,912,646 |
8,766,059,409 |
15,938,471,239 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,279,102,238 |
4,115,725,155 |
1,010,856,014 |
1,853,476,187 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,052,484,480 |
17,699,193,558 |
1,685,385,878 |
1,156,947,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,495,678,380 |
575,971,899 |
584,285,706 |
21,373,709,927 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
464,044,435 |
5,230,172,772 |
2,465,400,235 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
908,823,269 |
1,349,949,074 |
1,020,459,074 |
785,459,074 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,850,000 |
41,850,000 |
41,850,000 |
191,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
190,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,949,553,179 |
58,628,727,100 |
65,763,747,582 |
63,770,712,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,949,553,179 |
58,628,727,100 |
65,763,747,582 |
63,770,712,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
47,600,880,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
410,455,470 |
1,362,252,276 |
1,362,252,276 |
1,362,252,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,615,157,038 |
9,342,534,153 |
16,477,544,635 |
14,484,519,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,398,477,412 |
7,463,747,338 |
14,598,757,820 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,216,679,626 |
1,878,786,815 |
1,878,786,815 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,612,453,319 |
103,487,510,393 |
88,328,670,393 |
119,242,833,248 |
|