MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,446,983,282 78,509,143,913 80,347,463,487 63,384,135,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,455,265,230 20,718,157,576 37,268,452,073 38,304,267,055
1. Tiền 2,725,215,230 5,288,107,576 18,538,402,073 1,674,217,055
2. Các khoản tương đương tiền 29,730,050,000 15,430,050,000 18,730,050,000 36,630,050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,121,217,388 6,938,280,064 8,797,893,784 10,335,641,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,788,613,274 5,842,852,504 8,351,533,970 8,971,041,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 147,000,000 314,000,000 12,100,000 943,919,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 442,188,046 1,181,011,492 833,843,746 820,264,258
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,256,583,932 -399,583,932 -399,583,932 -399,583,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,870,500,664 49,937,006,851 32,637,901,281 12,843,362,611
1. Hàng tồn kho 40,870,500,664 49,937,006,851 32,637,901,281 12,843,362,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 915,699,422 1,643,216,349 1,900,863,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 860,449,654 1,643,216,349 1,900,863,834
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,249,768
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,020,336,267 25,103,309,406 23,140,046,906 24,944,535,024
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,875,423,147 24,850,769,921 23,049,646,900 21,336,268,776
1. Tài sản cố định hữu hình 26,875,423,147 24,850,769,921 23,049,646,900 21,336,268,776
- Nguyên giá 155,599,267,216 155,359,804,934 155,979,506,426 156,288,636,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,723,844,069 -130,509,035,013 -132,929,859,526 -134,952,367,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,000,000 -75,000,000 -75,000,000 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252,539,485 90,400,006 3,608,266,248
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 252,539,485 90,400,006 3,608,266,248
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 144,913,120
1. Chi phí trả trước dài hạn 144,913,120
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,467,319,549 103,612,453,319 103,487,510,393 88,328,670,393
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,874,338,650 28,662,900,140 44,858,783,293 22,564,922,811
I. Nợ ngắn hạn 35,832,488,650 28,621,050,140 44,816,933,293 22,523,072,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,862,865,336 3,606,136,022 3,440,191,373 2,222,558,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 753,265,509 3,559,735,838 2,033,055,181 1,769,842,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,347,747,299 1,976,853,002 2,100,761,635 2,998,225,649
4. Phải trả người lao động 16,258,056,553 9,278,192,476 8,271,912,646 8,766,059,409
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,267,819,630 4,279,102,238 4,115,725,155 1,010,856,014
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 329,705,294 2,052,484,480 17,699,193,558 1,685,385,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,694,771,760 2,495,678,380 575,971,899 584,285,706
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 464,044,435 5,230,172,772 2,465,400,235
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,318,257,269 908,823,269 1,349,949,074 1,020,459,074
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,850,000 41,850,000 41,850,000 41,850,000
1. Phải trả người bán dài hạn 1,850,000 1,850,000 1,850,000 1,850,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,592,980,899 74,949,553,179 58,628,727,100 65,763,747,582
I. Vốn chủ sở hữu 69,592,980,899 74,949,553,179 58,628,727,100 65,763,747,582
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000 47,600,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 410,455,470 410,455,470 1,362,252,276 1,362,252,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,258,584,758 26,615,157,038 9,342,534,153 16,477,544,635
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,180,743,519 6,398,477,412 7,463,747,338 14,598,757,820
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,077,841,239 20,216,679,626 1,878,786,815 1,878,786,815
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,467,319,549 103,612,453,319 103,487,510,393 88,328,670,393
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.