MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,655,928,366 93,689,129,010 66,550,269,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,611,428,897 6,109,576,173 42,734,720,915
1. Tiền 6,301,961,758 846,957,014 2,204,670,915
2. Các khoản tương đương tiền 12,309,467,139 5,262,619,159 40,530,050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,709,467,139
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,709,467,139
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,336,123,250 7,714,507,777 5,024,305,540
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,268,697,008 8,576,373,739 5,999,415,542
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 121,270,000 567,225,000 462,325,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,231,240,174 855,992,970 819,148,746
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,285,083,932 -2,285,083,932 -2,256,583,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,030,662,870 34,949,534,245 15,965,215,093
1. Hàng tồn kho 69,046,542,775 34,965,414,150 15,981,094,998
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,879,905 -15,879,905 -15,879,905
V.Tài sản ngắn hạn khác 677,713,349 1,206,043,676 2,826,027,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 602,273,237 1,206,043,676 2,826,027,628
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,440,112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,114,853,754 32,484,704,802 28,246,474,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 148,233,640 148,233,640
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 148,233,640 148,233,640
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,561,668,128 31,421,972,121 27,959,613,038
1. Tài sản cố định hữu hình 33,561,668,128 31,421,972,121 27,959,613,038
- Nguyên giá 155,180,243,578 155,353,031,592 153,997,468,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,618,575,450 -123,931,059,471 -126,037,854,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,000,000 -75,000,000 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 304,117,286 914,499,041 286,861,522
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 304,117,286 914,499,041 286,861,522
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 100,834,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,834,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,770,782,120 126,173,833,812 94,796,743,736
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,310,370,018 69,562,731,685 36,233,900,780
I. Nợ ngắn hạn 49,465,222,971 67,712,982,638 36,192,050,780
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,183,361,341 3,399,854,370 3,786,097,889
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 799,907,673 19,355,140,682 6,695,374,966
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 768,660,599 2,294,737,089 1,599,646,169
4. Phải trả người lao động 6,872,806,946 8,531,798,218 7,247,381,494
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,596,744,978 6,250,240,908 6,586,891,535
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,264,271,297 17,572,308,304 1,985,224,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,032,351,139 6,421,179,950 5,028,118,015
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 253,847,329 883,095,848 851,689,286
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 693,271,669 3,004,627,269 2,411,627,269
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,845,147,047 1,849,749,047 41,850,000
1. Phải trả người bán dài hạn 1,805,147,047 1,809,749,047 1,850,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,460,412,102 56,611,102,127 58,562,842,956
I. Vốn chủ sở hữu 79,460,412,102 56,611,102,127 58,562,842,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,000,900,000 34,000,900,000 47,601,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 34,000,900,000 47,601,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,303,586,500 8,502,706,000 410,455,470
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,832,864,931 13,784,435,456 10,228,066,815
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,119,723,619 6,780,723,519 1,180,363,519
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,713,141,312 7,003,711,937 9,047,703,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,770,782,120 126,173,833,812 94,796,743,736
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.