TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,965,212,144 |
|
|
96,655,928,366 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,328,744,812 |
|
|
18,611,428,897 |
|
1. Tiền |
856,973,070 |
|
|
6,301,961,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,471,771,742 |
|
|
12,309,467,139 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,269,486,820 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,269,486,820 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,675,497,379 |
|
|
8,336,123,250 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,078,445,851 |
|
|
9,268,697,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,950,000 |
|
|
121,270,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
831,185,460 |
|
|
1,231,240,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,285,083,932 |
|
|
-2,285,083,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,207,439,210 |
|
|
69,030,662,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,736,105,244 |
|
|
69,046,542,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-528,666,034 |
|
|
-15,879,905 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
484,043,923 |
|
|
677,713,349 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
314,159,923 |
|
|
602,273,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
75,440,112 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
169,884,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,504,075,707 |
|
|
34,114,853,754 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
148,233,640 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
148,233,640 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,158,572,531 |
|
|
33,561,668,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,158,572,531 |
|
|
33,561,668,128 |
|
- Nguyên giá |
153,617,717,695 |
|
|
155,180,243,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,459,145,164 |
|
|
-121,618,575,450 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
|
|
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
|
|
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,135,730 |
|
|
304,117,286 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
161,135,730 |
|
|
304,117,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,367,446 |
|
|
100,834,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
184,367,446 |
|
|
100,834,700 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
99,469,287,851 |
|
|
130,770,782,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,510,513,492 |
|
|
51,310,370,018 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,511,754,445 |
|
|
49,465,222,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,104,021,311 |
|
|
5,183,361,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,774,765,457 |
|
|
799,907,673 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,682,949,514 |
|
|
768,660,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,587,869,455 |
|
|
6,872,806,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
305,645,581 |
|
|
4,596,744,978 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,051,819,395 |
|
|
2,264,271,297 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,042,448,702 |
|
|
28,032,351,139 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,041,130,861 |
|
|
253,847,329 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,921,104,169 |
|
|
693,271,669 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,998,759,047 |
|
|
1,845,147,047 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,958,759,047 |
|
|
1,805,147,047 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,000,000 |
|
|
40,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,958,774,359 |
|
|
79,460,412,102 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,958,774,359 |
|
|
79,460,412,102 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,000,900,000 |
|
|
34,000,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
34,000,900,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
|
|
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,211,335,970 |
|
|
5,303,586,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,423,477,718 |
|
|
39,832,864,931 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,128,528,615 |
|
|
35,119,723,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,294,949,103 |
|
|
4,713,141,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
99,469,287,851 |
|
|
130,770,782,120 |
|