MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,965,212,144 96,655,928,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,328,744,812 18,611,428,897
1. Tiền 856,973,070 6,301,961,758
2. Các khoản tương đương tiền 1,471,771,742 12,309,467,139
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,269,486,820
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,269,486,820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,675,497,379 8,336,123,250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,078,445,851 9,268,697,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,950,000 121,270,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 831,185,460 1,231,240,174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,285,083,932 -2,285,083,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,207,439,210 69,030,662,870
1. Hàng tồn kho 20,736,105,244 69,046,542,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -528,666,034 -15,879,905
V.Tài sản ngắn hạn khác 484,043,923 677,713,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 314,159,923 602,273,237
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,440,112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 169,884,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,504,075,707 34,114,853,754
I. Các khoản phải thu dài hạn 148,233,640
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 148,233,640
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,158,572,531 33,561,668,128
1. Tài sản cố định hữu hình 38,158,572,531 33,561,668,128
- Nguyên giá 153,617,717,695 155,180,243,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,459,145,164 -121,618,575,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,000,000 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,135,730 304,117,286
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161,135,730 304,117,286
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 184,367,446 100,834,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 184,367,446 100,834,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99,469,287,851 130,770,782,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,510,513,492 51,310,370,018
I. Nợ ngắn hạn 47,511,754,445 49,465,222,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,104,021,311 5,183,361,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,774,765,457 799,907,673
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,682,949,514 768,660,599
4. Phải trả người lao động 14,587,869,455 6,872,806,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 305,645,581 4,596,744,978
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,051,819,395 2,264,271,297
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,042,448,702 28,032,351,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,041,130,861 253,847,329
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,921,104,169 693,271,669
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,998,759,047 1,845,147,047
1. Phải trả người bán dài hạn 1,958,759,047 1,805,147,047
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,000,000 40,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,958,774,359 79,460,412,102
I. Vốn chủ sở hữu 49,958,774,359 79,460,412,102
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,000,900,000 34,000,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 34,000,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,211,335,970 5,303,586,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,423,477,718 39,832,864,931
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,128,528,615 35,119,723,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,294,949,103 4,713,141,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99,469,287,851 130,770,782,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.