MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,305,703,059 62,563,124,467 55,639,068,241 62,099,526,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,123,422,686 29,690,263,885 13,136,861,445 20,814,666,125
1. Tiền 6,523,422,686 12,984,349,243 5,736,861,445 2,914,666,125
2. Các khoản tương đương tiền 2,600,000,000 16,705,914,642 7,400,000,000 17,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,319,419,842 2,279,938,569 2,415,989,180
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,199,980,171 5,733,986,611 7,888,003,636 7,604,073,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,315,203,129 5,281,532,008 8,366,848,554 8,893,728,353
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,500,000 904,767,200 50,500,000 159,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 292,599,205 175,574,404 192,973,107 226,663,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -511,322,163 -627,887,001 -722,318,025 -1,675,818,025
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,445,395,676 20,872,597,189 31,094,072,462 30,047,183,575
1. Hàng tồn kho 25,445,395,676 20,872,597,189 31,115,259,059 30,575,849,609
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,186,597 -528,666,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 536,904,526 946,856,940 1,240,192,129 1,217,614,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,527,272 7,363,182 356,923,118 247,727,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,958,758 305,382,011 343,671,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 478,377,254 917,535,000 577,887,000 626,214,979
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,543,424,263 50,140,258,569 46,003,430,108 42,824,058,030
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,543,424,263 50,140,258,569 46,003,430,108 42,742,308,030
1. Tài sản cố định hữu hình 41,680,471,733 36,535,824,337 33,897,594,105 42,538,868,408
- Nguyên giá 127,483,776,542 130,451,581,630 137,293,816,599 152,772,995,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,803,304,809 -93,915,757,293 -103,396,222,494 -110,234,127,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,353,665 8,573,661
- Nguyên giá 106,114,240 106,114,240 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,760,575 -97,540,579 -75,000,000 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,848,598,865 13,595,860,571 12,105,836,003 203,439,622
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 81,750,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,750,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,849,127,322 112,703,383,036 101,642,498,349 104,923,584,543
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,392,556,172 66,400,693,010 46,383,997,543 47,726,727,654
I. Nợ ngắn hạn 37,142,182,781 57,365,693,010 46,343,997,543 47,686,727,654
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,304,031,278 9,140,206,526 9,725,235,344 5,423,409,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,521,892,355 6,330,404,400 5,286,140,321 6,442,988,248
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,367,082,044 3,138,063,137 2,525,717,702 2,686,232,116
4. Phải trả người lao động 10,048,528,863 13,563,003,185 14,186,724,664 14,635,483,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,065,426,259 1,218,331,601 1,417,464,011 3,351,922,998
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,250,373,391 9,035,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 45,000,000 40,000,000 40,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,234,000,000 8,990,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,456,571,150 46,302,690,026 55,258,500,806 57,196,856,889
I. Vốn chủ sở hữu 39,456,571,150 46,302,690,026 55,258,500,806 57,196,856,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,000,450,000 17,000,450,000 34,000,900,000 34,000,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 323,060,671 323,060,671
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -176,428,349 -176,428,349
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,554,873
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,002,254,872 7,575,092,090 170,019,385 170,019,385
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,500,010,915 1,499,885,034
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,359,346,087 18,903,806,217 18,253,015,646 19,382,618,160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,849,127,322 112,703,383,036 101,642,498,349 104,923,584,543
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.