MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 218,102,522,199 264,176,226,605 228,453,308,699 177,030,274,353
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,993,520,102 5,214,224,273 6,486,230,098 3,789,179,998
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 214,109,002,097 258,962,002,332 221,967,078,601 173,241,094,355
4. Giá vốn hàng bán 175,358,078,100 191,142,056,610 171,885,374,701 131,976,753,217
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,750,923,997 67,819,945,722 50,081,703,900 41,264,341,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 710,083,018 943,249,384 1,252,058,770 538,730,950
7. Chi phí tài chính 1,934,474,754 2,313,769,355 2,974,737,021 2,750,312,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,490,304,226 1,463,074,783 1,773,540,991 2,011,472,562
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,648,079,811 35,391,194,645 26,063,719,321 22,031,115,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,611,425,142 7,106,759,974 13,093,686,525 8,730,090,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,267,027,308 23,951,471,132 9,201,619,803 8,291,553,317
12. Thu nhập khác 102,442,840 83,594,789 56,881,500 9,261,104
13. Chi phí khác 106,566,676 453,559,336 155,808,718 39,855,785
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,123,836 -369,964,547 -98,927,218 -30,594,681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,262,903,472 23,581,506,585 9,102,692,585 8,260,958,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 559,790,773 4,664,145,798 3,040,568,183 1,656,896,204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,703,112,699 18,917,360,787 6,062,124,402 6,604,062,432
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,121,536,563 17,574,413,989 3,877,447,932 6,604,062,432
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,581,576,136 1,342,946,798 2,184,676,470
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,141 3,783 1,212 1,321
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.