1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
218,102,522,199 |
264,176,226,605 |
228,453,308,699 |
177,030,274,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,993,520,102 |
5,214,224,273 |
6,486,230,098 |
3,789,179,998 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,109,002,097 |
258,962,002,332 |
221,967,078,601 |
173,241,094,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,358,078,100 |
191,142,056,610 |
171,885,374,701 |
131,976,753,217 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,750,923,997 |
67,819,945,722 |
50,081,703,900 |
41,264,341,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
710,083,018 |
943,249,384 |
1,252,058,770 |
538,730,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,934,474,754 |
2,313,769,355 |
2,974,737,021 |
2,750,312,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,490,304,226 |
1,463,074,783 |
1,773,540,991 |
2,011,472,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,648,079,811 |
35,391,194,645 |
26,063,719,321 |
22,031,115,724 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,611,425,142 |
7,106,759,974 |
13,093,686,525 |
8,730,090,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,267,027,308 |
23,951,471,132 |
9,201,619,803 |
8,291,553,317 |
|
12. Thu nhập khác |
102,442,840 |
83,594,789 |
56,881,500 |
9,261,104 |
|
13. Chi phí khác |
106,566,676 |
453,559,336 |
155,808,718 |
39,855,785 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,123,836 |
-369,964,547 |
-98,927,218 |
-30,594,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,262,903,472 |
23,581,506,585 |
9,102,692,585 |
8,260,958,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
559,790,773 |
4,664,145,798 |
3,040,568,183 |
1,656,896,204 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,703,112,699 |
18,917,360,787 |
6,062,124,402 |
6,604,062,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,121,536,563 |
17,574,413,989 |
3,877,447,932 |
6,604,062,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,581,576,136 |
1,342,946,798 |
2,184,676,470 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,141 |
3,783 |
1,212 |
1,321 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|