1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,562,535,486 |
175,291,510,546 |
175,798,048,093 |
176,556,537,947 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,086,216,431 |
5,093,591,014 |
2,271,817,999 |
1,808,338,494 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,476,319,055 |
170,197,919,532 |
173,526,230,094 |
174,748,199,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,283,220,213 |
133,919,833,290 |
138,999,969,752 |
131,882,900,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,193,098,842 |
36,278,086,242 |
34,526,260,342 |
42,865,298,590 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
317,767,738 |
414,891,035 |
374,669,373 |
689,928,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,132,795,553 |
1,457,166,822 |
1,441,679,307 |
1,994,780,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,049,541,407 |
1,181,248,037 |
1,279,143,649 |
1,275,720,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,229,989,044 |
21,052,726,313 |
21,910,638,589 |
22,296,784,339 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,673,316,901 |
8,096,310,523 |
6,528,622,924 |
7,752,520,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,474,765,082 |
6,086,773,619 |
5,019,988,895 |
11,511,142,063 |
|
12. Thu nhập khác |
2,597,524,000 |
140,893,789 |
71,137,371 |
14,846,900 |
|
13. Chi phí khác |
22,980,000 |
44,995,848 |
143,678,935 |
74,737,685 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,574,544,000 |
95,897,941 |
-72,541,564 |
-59,890,785 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,049,309,082 |
6,182,671,560 |
4,947,447,331 |
11,451,251,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
240,870,831 |
1,202,290,277 |
1,240,088,320 |
2,211,758,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,808,438,251 |
4,980,381,283 |
3,707,359,011 |
9,239,493,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,808,438,251 |
4,980,381,283 |
3,707,359,011 |
9,239,493,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,762 |
996 |
741 |
1,848 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|