1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,478,840,416 |
102,584,521,275 |
128,400,124,396 |
134,961,768,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
469,088,558 |
424,439,382 |
336,836,058 |
1,461,249,464 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,009,751,858 |
102,160,081,893 |
128,063,288,338 |
133,500,519,465 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,552,653,777 |
80,053,450,138 |
91,731,396,884 |
102,426,191,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,457,098,081 |
22,106,631,755 |
36,331,891,454 |
31,074,327,477 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
556,264,859 |
354,944,603 |
294,987,658 |
4,702,807,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
-12,261,455 |
456,597,377 |
402,348,553 |
640,180,803 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
214,315,651 |
146,959,752 |
173,664,096 |
526,775,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,369,223,173 |
18,622,286,550 |
19,913,233,037 |
20,839,373,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,960,054,841 |
9,552,264,118 |
7,389,388,194 |
13,077,892,141 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,303,653,619 |
-6,169,571,687 |
8,921,909,328 |
1,219,688,426 |
|
12. Thu nhập khác |
912,286,563 |
121,516,309 |
163,138,250 |
220,303,744 |
|
13. Chi phí khác |
122,390,530 |
-32,803,283 |
117,443,119 |
139,895,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
789,896,033 |
154,319,592 |
45,695,131 |
80,408,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,513,757,586 |
-6,015,252,095 |
8,967,604,459 |
1,300,096,606 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
407,418,325 |
471,439,428 |
465,791,090 |
312,130,595 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,921,175,911 |
-6,486,691,523 |
8,501,813,369 |
987,966,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,921,175,911 |
-6,486,691,523 |
8,501,813,369 |
987,966,011 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-384 |
-1,297 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|