1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,757,091,555 |
116,478,840,416 |
102,584,521,275 |
128,400,124,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,836,538,442 |
469,088,558 |
424,439,382 |
336,836,058 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,920,553,113 |
116,009,751,858 |
102,160,081,893 |
128,063,288,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,979,083,940 |
93,552,653,777 |
80,053,450,138 |
91,731,396,884 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,941,469,173 |
22,457,098,081 |
22,106,631,755 |
36,331,891,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
435,468,641 |
556,264,859 |
354,944,603 |
294,987,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
-355,600,651 |
-12,261,455 |
456,597,377 |
402,348,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
252,199,879 |
214,315,651 |
146,959,752 |
173,664,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,379,679,840 |
16,369,223,173 |
18,622,286,550 |
19,913,233,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,798,795,717 |
8,960,054,841 |
9,552,264,118 |
7,389,388,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,445,937,092 |
-2,303,653,619 |
-6,169,571,687 |
8,921,909,328 |
|
12. Thu nhập khác |
8,622,686 |
912,286,563 |
121,516,309 |
163,138,250 |
|
13. Chi phí khác |
281,037,287 |
122,390,530 |
-32,803,283 |
117,443,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-272,414,601 |
789,896,033 |
154,319,592 |
45,695,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,718,351,693 |
-1,513,757,586 |
-6,015,252,095 |
8,967,604,459 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
892,057,194 |
407,418,325 |
471,439,428 |
465,791,090 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,610,408,887 |
-1,921,175,911 |
-6,486,691,523 |
8,501,813,369 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,539,085,177 |
-1,921,175,911 |
-6,486,691,523 |
8,501,813,369 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
928,676,290 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-908 |
-384 |
-1,297 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|