MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,099,123,178 234,882,868,921 242,623,781,597 228,760,869,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,973,747,832 12,481,388,435 11,956,709,339 12,792,258,182
1. Tiền 9,973,747,832 12,481,388,435 11,956,709,339 12,792,258,182
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,200,000,000 915,279,205
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000 915,279,205
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,029,652,534 37,165,610,489 53,255,080,781 52,835,950,324
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,548,074,256 36,100,800,649 47,800,669,482 38,378,513,523
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,895,490,527 2,787,887,659 6,333,725,533 14,167,216,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,998,241,578 7,017,791,597 7,861,555,182 8,110,077,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,412,153,827 -8,744,579,680 -8,744,579,680 -8,122,044,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,710,264 3,710,264 302,187,089
IV. Hàng tồn kho 179,651,242,259 178,667,376,683 172,050,616,427 157,946,517,009
1. Hàng tồn kho 184,971,760,205 181,042,571,481 174,904,968,351 160,967,087,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,320,517,946 -2,375,194,798 -2,854,351,924 -3,020,570,331
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,444,480,553 5,368,493,314 5,361,375,050 4,270,864,422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 593,147,291 1,107,885,451 1,003,840,890 730,353,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,023,604,645 2,217,599,863 2,567,237,910 1,897,394,693
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,827,728,617 2,043,008,000 1,790,296,250 1,643,116,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 59,801,107,352 55,218,047,817 53,757,561,868 62,897,803,117
I. Các khoản phải thu dài hạn 596,571,565 596,571,565 596,571,565 605,571,565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 596,571,565 596,571,565 596,571,565 605,571,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,825,498,817 51,169,253,365 49,563,211,672 53,902,646,265
1. Tài sản cố định hữu hình 39,364,890,132 37,769,724,182 36,224,761,991 39,718,230,795
- Nguyên giá 130,265,471,639 130,265,471,639 130,265,471,639 135,350,352,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,900,581,507 -92,495,747,457 -94,040,709,648 -95,632,121,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,460,608,685 13,399,529,183 13,338,449,681 14,184,415,470
- Nguyên giá 13,753,762,202 13,753,762,202 13,753,762,202 14,678,762,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,153,517 -354,233,019 -415,312,521 -494,346,732
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,500,000 45,500,000 45,500,000 5,023,071,497
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,500,000 45,500,000 45,500,000 5,023,071,497
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,333,536,970 3,406,722,887 3,552,278,631 3,366,513,790
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,333,536,970 3,406,722,887 3,552,278,631 3,366,513,790
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 303,900,230,530 290,100,916,738 296,381,343,465 291,658,672,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 189,013,776,556 170,234,081,481 172,646,203,031 159,110,077,654
I. Nợ ngắn hạn 182,548,000,138 166,279,258,385 168,644,922,190 155,062,339,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,327,117,109 45,688,431,070 37,154,781,912 19,768,212,024
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,446,768,927 2,404,991,606 8,087,739,009 8,605,910,510
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,581,149,788 5,797,230,906 6,645,445,915 14,465,999,804
4. Phải trả người lao động 5,202,835,110 7,994,112,405 5,871,734,412 5,785,425,078
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,878,878,502 6,607,348,215 6,428,501,432 7,899,592,317
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,207,530,659 2,948,938,798 3,107,231,465 2,666,405,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,018,509,067 91,952,994,409 98,464,277,069 92,985,582,540
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,885,210,976 2,885,210,976 2,885,210,976 2,885,210,976
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,465,776,418 3,954,823,096 4,001,280,841 4,047,738,586
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 282,500,163 282,500,163 282,500,163 282,500,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,183,276,255 3,672,322,933 3,718,780,678 3,765,238,423
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,886,453,974 119,866,835,257 123,735,140,434 132,548,594,605
I. Vốn chủ sở hữu 114,886,453,974 119,866,835,257 123,735,140,434 132,548,594,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350 15,753,387,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148 29,020,260,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,112,806,476 25,093,187,759 28,961,492,936 37,774,947,107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,471,151,453 14,451,532,736 3,707,359,011 12,520,813,182
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,641,655,023 10,641,655,023 25,254,133,925 25,254,133,925
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 303,900,230,530 290,100,916,738 296,381,343,465 291,658,672,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.