TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,107,842,620 |
173,594,360,336 |
177,565,440,474 |
244,099,123,178 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,109,171,957 |
13,191,666,361 |
11,482,686,311 |
9,973,747,832 |
|
1. Tiền |
8,109,171,957 |
13,191,666,361 |
11,482,686,311 |
9,973,747,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,764,709,338 |
26,143,840,074 |
28,396,351,803 |
49,029,652,534 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,795,275,135 |
25,530,611,488 |
27,008,215,344 |
43,548,074,256 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,106,138,100 |
1,459,345,307 |
2,629,816,962 |
6,895,490,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,019,322,426 |
6,894,477,135 |
6,914,345,820 |
6,998,241,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,156,026,323 |
-8,156,026,323 |
-8,156,026,323 |
-8,412,153,827 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
415,432,467 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,335,594,305 |
131,108,541,384 |
135,154,185,151 |
179,651,242,259 |
|
1. Hàng tồn kho |
153,977,772,208 |
138,367,189,448 |
144,657,996,607 |
184,971,760,205 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,642,177,903 |
-7,258,648,064 |
-9,503,811,456 |
-5,320,517,946 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,898,367,020 |
3,150,312,517 |
2,532,217,209 |
5,444,480,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,403,548,947 |
1,562,993,892 |
876,819,593 |
593,147,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,529,490 |
779,399,792 |
1,124,366,783 |
2,023,604,645 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
476,288,583 |
807,918,833 |
531,030,833 |
2,827,728,617 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,463,836,686 |
62,880,403,501 |
61,830,035,730 |
59,801,107,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
596,571,565 |
596,571,565 |
596,571,565 |
596,571,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
596,571,565 |
596,571,565 |
596,571,565 |
596,571,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,979,797,604 |
55,474,126,082 |
54,532,007,636 |
52,825,498,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,836,268,728 |
42,368,027,204 |
41,010,319,449 |
39,364,890,132 |
|
- Nguyên giá |
127,769,811,639 |
129,955,471,639 |
130,265,471,639 |
130,265,471,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,933,542,911 |
-87,587,444,435 |
-89,255,152,190 |
-90,900,581,507 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,143,528,876 |
13,106,098,878 |
13,521,688,187 |
13,460,608,685 |
|
- Nguyên giá |
13,280,772,202 |
13,280,772,202 |
13,753,762,202 |
13,753,762,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,243,326 |
-174,673,324 |
-232,074,015 |
-293,153,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
45,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
45,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,887,467,517 |
6,809,705,854 |
6,701,456,529 |
6,333,536,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,887,467,517 |
6,809,705,854 |
6,701,456,529 |
6,333,536,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,571,679,306 |
236,474,763,837 |
239,395,476,204 |
303,900,230,530 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,390,971,657 |
128,891,645,953 |
133,764,544,351 |
189,013,776,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,925,195,239 |
122,425,869,535 |
127,298,767,933 |
182,548,000,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,207,388,096 |
42,823,333,608 |
45,232,310,270 |
68,327,117,109 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,553,485,976 |
4,156,121,646 |
3,575,759,149 |
1,446,768,927 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,409,955,058 |
8,429,233,891 |
7,674,872,921 |
6,581,149,788 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,247,284,184 |
4,785,696,193 |
4,873,687,254 |
5,202,835,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,291,316,954 |
5,414,572,632 |
5,836,080,873 |
5,878,878,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,604,425,636 |
2,997,957,898 |
4,887,026,129 |
3,207,530,659 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,958,660,520 |
50,919,129,102 |
52,333,006,772 |
89,018,509,067 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,738,254,250 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,914,424,565 |
2,899,824,565 |
2,886,024,565 |
2,885,210,976 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,465,776,418 |
6,465,776,418 |
6,465,776,418 |
6,465,776,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,183,276,255 |
6,183,276,255 |
6,183,276,255 |
6,183,276,255 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,180,707,649 |
107,583,117,884 |
105,630,931,853 |
114,886,453,974 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,180,707,649 |
107,583,117,884 |
105,630,931,853 |
114,886,453,974 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,407,060,151 |
12,809,470,386 |
10,857,284,355 |
20,112,806,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-156,053,977 |
-332,184,637 |
215,629,332 |
9,471,151,453 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,563,114,128 |
13,141,655,023 |
10,641,655,023 |
10,641,655,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,571,679,306 |
236,474,763,837 |
239,395,476,204 |
303,900,230,530 |
|