TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,677,871,699 |
171,414,177,187 |
147,536,511,395 |
106,524,511,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,460,039,713 |
48,332,586,582 |
33,412,828,078 |
11,549,459,278 |
|
1. Tiền |
20,156,772,316 |
48,332,586,582 |
7,555,336,287 |
10,565,432,664 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,303,267,397 |
|
25,857,491,791 |
984,026,614 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,821,416,750 |
5,326,104,690 |
5,648,780,000 |
5,476,909,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,860,780,000 |
5,648,780,000 |
5,648,780,000 |
5,648,780,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,039,363,250 |
-322,675,310 |
|
-171,870,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,120,404,820 |
30,743,623,330 |
25,839,625,268 |
18,320,002,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,546,030,111 |
26,627,197,561 |
21,979,948,833 |
14,852,645,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,537,541,635 |
3,223,050,084 |
2,953,048,123 |
3,998,871,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
571,502,112 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,538,715,428 |
7,774,338,627 |
7,746,655,936 |
7,124,085,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,501,882,354 |
-6,916,857,789 |
-7,495,484,843 |
-7,715,376,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
35,894,847 |
83,955,107 |
59,775,871 |
|
IV. Hàng tồn kho |
72,439,630,300 |
82,226,291,901 |
79,235,925,836 |
68,132,144,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,905,562,006 |
88,487,650,674 |
85,039,806,589 |
74,170,414,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,465,931,706 |
-6,261,358,773 |
-5,803,880,753 |
-6,038,269,908 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,836,380,116 |
4,785,570,684 |
3,399,352,213 |
3,045,996,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
561,688,026 |
1,085,471,323 |
1,388,723,808 |
1,642,796,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,135,090,913 |
1,152,412,838 |
1,308,927,572 |
476,087,746 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
139,601,177 |
2,547,686,523 |
701,700,833 |
927,112,083 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,857,451,600 |
54,024,528,629 |
63,042,898,826 |
61,717,615,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,216,212,230 |
-3,587,576,951 |
180,511,000 |
596,571,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
-3,968,087,951 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
-3,132,386,721 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,348,598,951 |
380,511,000 |
180,511,000 |
596,571,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,599,333,532 |
56,121,261,682 |
55,429,248,963 |
53,809,677,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,067,161,330 |
43,589,089,480 |
42,173,430,093 |
40,591,288,327 |
|
- Nguyên giá |
133,960,719,901 |
134,124,677,380 |
130,143,939,673 |
132,457,327,379 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,893,558,571 |
-90,535,587,900 |
-87,970,509,580 |
-91,866,039,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
13,255,818,870 |
13,218,388,872 |
|
- Nguyên giá |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
15,476,059,908 |
13,280,772,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,220,241,038 |
-62,383,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
483,272,590 |
630,272,590 |
42,272,590 |
42,272,590 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
483,272,590 |
630,272,590 |
42,272,590 |
42,272,590 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
558,633,248 |
860,571,308 |
7,390,866,273 |
7,269,093,725 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
558,633,248 |
860,571,308 |
7,390,866,273 |
7,269,093,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,535,323,299 |
225,438,705,816 |
210,579,410,221 |
168,242,126,760 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,426,178,418 |
107,899,702,198 |
97,163,824,506 |
66,313,232,568 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,143,678,255 |
107,617,202,035 |
90,808,008,153 |
59,957,416,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,727,498,164 |
45,376,079,135 |
45,537,638,977 |
31,089,370,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
320,324,475 |
3,540,734,623 |
2,960,244,896 |
2,395,195,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,383,681,116 |
2,691,993,724 |
3,371,718,149 |
3,153,512,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,370,590,875 |
1,373,220,139 |
2,039,598,741 |
2,939,452,342 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,681,662,248 |
5,542,803,384 |
2,281,934,166 |
2,805,497,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
4,998,460,219 |
|
251,679,083 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,270,135,793 |
2,889,659,415 |
2,984,200,326 |
2,858,836,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,402,708,750 |
38,126,595,000 |
23,400,065,000 |
6,858,023,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,225,554,250 |
5,098,254,250 |
5,038,254,250 |
4,918,254,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,763,062,365 |
2,977,862,365 |
2,942,674,565 |
2,939,274,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,500,163 |
282,500,163 |
6,355,816,353 |
6,355,816,353 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,073,316,190 |
6,073,316,190 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,109,144,881 |
117,539,003,618 |
113,415,585,715 |
101,928,894,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,109,144,881 |
117,539,003,618 |
113,415,585,715 |
101,928,894,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,335,497,383 |
22,765,356,120 |
18,641,938,217 |
7,155,246,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,215,141,599 |
1,410,566,368 |
-1,921,175,911 |
-8,407,867,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,120,355,784 |
21,354,789,752 |
20,563,114,128 |
15,563,114,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,535,323,299 |
225,438,705,816 |
210,579,410,221 |
168,242,126,760 |
|