TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,024,689,295 |
136,034,956,822 |
130,471,932,921 |
141,677,871,699 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,548,813,049 |
25,507,354,254 |
26,172,173,645 |
45,460,039,713 |
|
1. Tiền |
11,548,813,049 |
10,507,354,254 |
11,007,708,611 |
20,156,772,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
15,164,465,034 |
25,303,267,397 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,209,651,000 |
2,587,439,150 |
4,874,602,300 |
4,821,416,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,648,780,000 |
5,648,780,000 |
5,860,780,000 |
5,860,780,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,439,129,000 |
-3,061,340,850 |
-986,177,700 |
-1,039,363,250 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,918,452,072 |
23,509,629,363 |
17,150,031,783 |
16,120,404,820 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,141,008,936 |
21,637,068,499 |
13,387,284,938 |
14,546,030,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,354,462,846 |
1,312,304,126 |
4,205,791,910 |
2,537,541,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,924,862,644 |
8,062,139,092 |
7,058,837,289 |
6,538,715,428 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,501,882,354 |
-7,501,882,354 |
-7,501,882,354 |
-7,501,882,354 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,643,543,210 |
80,027,768,375 |
79,155,488,782 |
72,439,630,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,548,172,895 |
81,932,398,060 |
81,621,420,488 |
74,905,562,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,904,629,685 |
-1,904,629,685 |
-2,465,931,706 |
-2,465,931,706 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,704,229,964 |
4,402,765,680 |
3,119,636,411 |
2,836,380,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,998,155 |
1,431,991,011 |
442,386,670 |
561,688,026 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,467,630,632 |
2,688,808,338 |
2,222,984,246 |
2,135,090,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
139,601,177 |
281,966,331 |
454,265,495 |
139,601,177 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,020,269,671 |
64,001,068,309 |
61,133,248,057 |
59,857,451,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
360,000,000 |
380,511,000 |
380,511,000 |
1,216,212,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
-3,132,386,721 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
360,000,000 |
380,511,000 |
380,511,000 |
4,348,598,951 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,326,109,722 |
60,373,696,497 |
58,945,693,649 |
57,599,333,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,793,937,520 |
47,841,524,295 |
46,413,521,447 |
45,067,161,330 |
|
- Nguyên giá |
133,213,538,330 |
132,759,038,330 |
133,289,038,330 |
133,960,719,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,419,600,810 |
-84,917,514,035 |
-86,875,516,883 |
-88,893,558,571 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
|
- Nguyên giá |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
12,532,172,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
483,272,590 |
483,272,590 |
483,272,590 |
483,272,590 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
483,272,590 |
483,272,590 |
483,272,590 |
483,272,590 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,850,887,359 |
2,763,588,222 |
1,323,770,818 |
558,633,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,259,803,011 |
2,332,912,613 |
893,095,209 |
558,633,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
591,084,348 |
430,675,609 |
430,675,609 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,044,958,966 |
200,036,025,131 |
191,605,180,978 |
201,535,323,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
110,732,197,927 |
85,132,615,247 |
78,814,067,026 |
81,426,178,418 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,449,697,764 |
84,850,115,084 |
78,531,566,863 |
81,143,678,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,309,989,331 |
33,270,854,932 |
35,209,182,060 |
29,727,498,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,077,356,544 |
1,164,427,480 |
2,952,389,771 |
320,324,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,005,344,374 |
7,856,019,631 |
3,687,193,869 |
3,383,681,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,544,076,886 |
5,244,939,043 |
4,866,713,467 |
1,370,590,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,770,378,943 |
2,203,317,455 |
2,112,416,267 |
2,681,662,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
4,998,460,219 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
39,600,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
954,963,071 |
2,085,528,053 |
1,808,955,051 |
3,270,135,793 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,830,720,000 |
24,153,111,875 |
19,672,199,763 |
27,402,708,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,458,254,250 |
5,458,254,250 |
5,225,554,250 |
5,225,554,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,498,614,365 |
3,374,062,365 |
2,996,962,365 |
2,763,062,365 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,312,761,039 |
114,903,409,884 |
112,791,113,952 |
120,109,144,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,312,761,039 |
114,903,409,884 |
112,791,113,952 |
120,109,144,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,539,113,541 |
20,129,762,386 |
18,017,466,454 |
25,335,497,383 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,912,458,050 |
|
904,370,832 |
8,215,141,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
626,655,491 |
|
17,113,095,622 |
17,120,355,784 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,044,958,966 |
200,036,025,131 |
191,605,180,978 |
201,535,323,299 |
|